Chuyển đổi OMI UZS
ECOMI sang Uzbekistan Som
лв5,0549
-лв0,45872
(-8,32%)Cập nhật gần nhất: 11:10:40 28 thg 12, 2024
Thị trường OMI/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMI UZS
Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 5,0549 UZS, giảm 8,32% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 13,81%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,15% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá OMI UZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
лв4,9619Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв5,6558Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi OMI UZS hôm nay hiện là лв5,0549. Tỷ giá này đã giảm 8,32% trong 24 giờ qua và giảm 13,81% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của ECOMI là лв108,54. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 270.951.644.947 OMI, tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв1.369.637.982.986.
Giá ECOMI so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Giá cao nhất lịch sử của ECOMI là лв108,54. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 270.951.644.947 OMI, tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв1.369.637.982.986.
Giá ECOMI so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMI/UZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch OMI phổ biến sang giá UZS tương đương.
Chuyển đổi OMI UZS
OMI | UZS |
---|---|
1 OMI | 5,0549 UZS |
5 OMI | 25,2746 UZS |
10 OMI | 50,5492 UZS |
20 OMI | 101,10 UZS |
50 OMI | 252,75 UZS |
100 OMI | 505,49 UZS |
1.000 OMI | 5.054,92 UZS |
Chuyển đổi UZS OMI
UZS | OMI |
---|---|
1 UZS | 0,19783 OMI |
5 UZS | 0,98914 OMI |
10 UZS | 1,9783 OMI |
20 UZS | 3,9565 OMI |
50 UZS | 9,8914 OMI |
100 UZS | 19,7827 OMI |
1.000 UZS | 197,83 OMI |
Chuyển đổi OMI UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMI UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang UZS
Tỷ giá giao dịch của 1 OMI sang UZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá OMI UZS hôm nay là лв5,0549.
Tỷ giá giao dịch OMI UZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch OMI /UZS đã biến động -8,32% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu ECOMI?
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi OMI sang UZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về ECOMI (OMI) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OMI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMI và các loại tiền pháp định phổ biến.
OMI USDOMI AEDOMI ALLOMI AMDOMI ANGOMI ARSOMI AUDOMI AZNOMI BAMOMI BBDOMI BDTOMI BGNOMI BHDOMI BMDOMI BNDOMI BOBOMI BRLOMI BWPOMI BYNOMI CADOMI CHFOMI CLPOMI CNYOMI COPOMI CRCOMI CZKOMI DJFOMI DKKOMI DOPOMI DZDOMI EGPOMI ETBOMI EUROMI GBPOMI GELOMI GHSOMI GTQOMI HKDOMI HNLOMI HRKOMI HUFOMI IDROMI ILSOMI INROMI IQDOMI ISKOMI JMDOMI JODOMI JPYOMI KESOMI KGSOMI KHROMI KRWOMI KWDOMI KYDOMI KZTOMI LAKOMI LBPOMI LKROMI LRDOMI MADOMI MDLOMI MKDOMI MMKOMI MNTOMI MOPOMI MUROMI MXNOMI MYROMI MZNOMI NADOMI NIOOMI NOKOMI NPROMI NZDOMI OMROMI PABOMI PENOMI PGKOMI PHPOMI PKROMI PLNOMI PYGOMI QAROMI RSDOMI RWFOMI SAROMI SDGOMI SEKOMI SGDOMI SOSOMI THBOMI TJSOMI TNDOMI TRYOMI TTDOMI TWDOMI TZSOMI UAHOMI UGXOMI UYUOMI UZSOMI VESOMI VNDOMI XAFOMI XOFOMI ZAROMI ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay