NULS/HRK: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Croatian Kuna (HRK)

NULS sang Croatian Kuna

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?

1 NULS hiện đang có giá trị kn2,6470
-kn0,00515
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:51:02 11 thg 1, 2025

Thị trường NULS/HRK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS HRK

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 2,6470 HRK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 15,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 37,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Croatian Kuna (HRK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kn2,5860
Giá theo thời gian thực: kn2,6470
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kn2,6919
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn53,3198
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,66929
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn262.058.463
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
99.001.537 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Croatian Kuna (HRK) là kn2,6470, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSkn53,3198. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn262.058.463.

Giá NULS theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 2,6470 HRK
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/HRK

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 2,6470 HRK. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 13,2351 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,37778 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 18,8892 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Croatian Kuna being 2,6919 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 2,5860 HRK.

Chuyển đổi NULS Croatian Kuna

NULSNULSHRKHRK
1 NULS2,6470 HRK
5 NULS13,2351 HRK
10 NULS26,4701 HRK
20 NULS52,9403 HRK
50 NULS132,35 HRK
100 NULS264,70 HRK
1.000 NULS2.647,01 HRK

Chuyển đổi Croatian Kuna NULS

HRKHRKNULSNULS
1 HRK0,37778 NULS
5 HRK1,8889 NULS
10 HRK3,7778 NULS
20 HRK7,5557 NULS
50 HRK18,8892 NULS
100 HRK37,7784 NULS
1.000 HRK377,78 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS HRK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Croatian Kuna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang HRK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang HRK trên OKX
Chuyển đổi NULS HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang HRK

Tỷ giá NULS HRK hôm nay là kn2,6470.
Tỷ giá giao dịch NULS /HRK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 1,8889 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 13,2351 theo HRK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay