Chuyển đổi NULS PLN
NULS sang Polish Zloty
zł1,6625
-zł0,02744
(-1,62%)Cập nhật gần nhất: 17:48:07 28 thg 12, 2024
Thị trường NULS/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NULS PLN
Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 1,6625 PLN, giảm 1,62% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 2,99%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,34% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NULS PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł1,6174Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł1,6932Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi NULS PLN hôm nay hiện là zł1,6625. Tỷ giá này đã giảm 1,62% trong 24 giờ qua và giảm 2,99% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của NULS là zł29,6924. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 99.001.537 NULS, tổng cung tối đa là 0 NULS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł164.585.779.
Giá NULS so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của NULS là zł29,6924. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 99.001.537 NULS, tổng cung tối đa là 0 NULS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł164.585.779.
Giá NULS so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NULS/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch NULS phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi NULS PLN
NULS | PLN |
---|---|
1 NULS | 1,6625 PLN |
5 NULS | 8,3123 PLN |
10 NULS | 16,6246 PLN |
20 NULS | 33,2491 PLN |
50 NULS | 83,1228 PLN |
100 NULS | 166,25 PLN |
1.000 NULS | 1.662,46 PLN |
Chuyển đổi PLN NULS
PLN | NULS |
---|---|
1 PLN | 0,60152 NULS |
5 PLN | 3,0076 NULS |
10 PLN | 6,0152 NULS |
20 PLN | 12,0304 NULS |
50 PLN | 30,0760 NULS |
100 PLN | 60,1519 NULS |
1.000 PLN | 601,52 NULS |
Chuyển đổi NULS PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NULS PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 NULS sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá NULS PLN hôm nay là zł1,6625.
Tỷ giá giao dịch NULS PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch NULS /PLN đã biến động -1,62% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu NULS?
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi NULS sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về NULS (NULS) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS THBNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay