ONE/UAH: Chuyển đổi Harmony (ONE) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Harmony sang Ukrainian Hryvnia
1 Harmony có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 ONE hiện đang có giá trị ₴0,53229
+₴0,0016660
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 20:41:23 25 thg 3, 2025
Thị trường ONE/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ONE UAH
Tính đến hôm nay, 1 ONE bằng 0,53229 UAH, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Harmony (ONE) đã tăng 14,00%. ONE đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Harmony (ONE) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴0,52354Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴0,54020Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Harmony (ONE)
Giá hiện tại của Harmony (ONE) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0,53229, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là ₴19,9920. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴6.550.019.398.
Giá Harmony theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là ₴19,9920. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴6.550.019.398.
Giá Harmony theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ONE/UAH
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ONE được có giá trị xấp xỉ 0,53229 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Harmony sẽ tương đương với khoảng 2,6614 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 1,8787 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 93,9343 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và ONE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Harmony đã tăng thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONE đối với Ukrainian Hryvnia là 0,54020 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,52354 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Harmony đã tăng thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONE đối với Ukrainian Hryvnia là 0,54020 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,52354 UAH.
Chuyển đổi Harmony Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 ONE | 0,53229 UAH |
5 ONE | 2,6614 UAH |
10 ONE | 5,3229 UAH |
20 ONE | 10,6457 UAH |
50 ONE | 26,6144 UAH |
100 ONE | 53,2287 UAH |
1.000 ONE | 532,29 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Harmony
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 1,8787 ONE |
5 UAH | 9,3934 ONE |
10 UAH | 18,7869 ONE |
20 UAH | 37,5737 ONE |
50 UAH | 93,9343 ONE |
100 UAH | 187,87 ONE |
1.000 UAH | 1.878,69 ONE |
Xem cách chuyển đổi ONE UAH chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ONE UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONE sang UAH
Tỷ giá ONE UAH hôm nay là ₴0,53229.
Tỷ giá giao dịch ONE /UAH đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Harmony có tổng cung lưu hành hiện là 12.305.426.115 ONE và tổng cung tối đa là 13.156.044.840 ONE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Harmony, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Harmony và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Harmony có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Harmony thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Harmony , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONE theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Harmony theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Harmony sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONE sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONE sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 9,3934 ONE, trong khi 5 ONE có giá trị 2,6614 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONE USDONE AEDONE ALLONE AMDONE ANGONE ARSONE AUDONE AZNONE BAMONE BBDONE BDTONE BGNONE BHDONE BMDONE BNDONE BOBONE BRLONE BWPONE BYNONE CADONE CHFONE CLPONE CNYONE COPONE CRCONE CZKONE DJFONE DKKONE DOPONE DZDONE EGPONE ETBONE EURONE GBPONE GELONE GHSONE GTQONE HKDONE HNLONE HRKONE HUFONE IDRONE ILSONE INRONE IQDONE ISKONE JMDONE JODONE JPYONE KESONE KGSONE KHRONE KRWONE KWDONE KYDONE KZTONE LAKONE LBPONE LKRONE LRDONE MADONE MDLONE MKDONE MMKONE MNTONE MOPONE MURONE MXNONE MYRONE MZNONE NADONE NIOONE NOKONE NPRONE NZDONE OMRONE PABONE PENONE PGKONE PHPONE PKRONE PLNONE PYGONE QARONE RSDONE RUBONE RWFONE SARONE SDGONE SEKONE SGDONE SOSONE TJSONE TNDONE TRYONE TTDONE TWDONE TZSONE UAHONE UGXONE UYUONE UZSONE VESONE VNDONE XAFONE XOFONE ZARONE ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay