PLN/RVN: Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang Ravencoin (RVN)
Polish Zloty sang Ravencoin
Hôm nay 1 PLN có giá trị bằng bao nhiêu Ravencoin?
1 Polish Zloty hiện đang có giá trị 21,0862 RVN
+0,15391 RVN
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 11:24:45 24 thg 3, 2025
Thị trường PLN/RVN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PLN RVN
Tỷ giá PLN so với RVN hôm nay là 21,0862 RVN, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ravencoin đã giảm 1,00% trong tuần qua. Ravencoin (RVN) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Polish Zloty (PLN) sang Ravencoin (RVN)
Giá thấp nhất 24h
20,6806 RVNGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
21,4542 RVNGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Tỷ giá chuyển đổi PLN sang RVN hôm nay hiện là 21,0862 RVN. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Polish Zloty sang Ravencoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ravencoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Polish Zloty sang Ravencoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ravencoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PLN/RVN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RVN được có giá trị xấp xỉ 21,0862 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ravencoin sẽ tương đương với khoảng 105,43 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,047424 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 2,3712 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và RVN, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ravencoin đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RVN đối với Polish Zloty là 21,4542 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 20,6806 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ravencoin đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RVN đối với Polish Zloty là 21,4542 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 20,6806 PLN.
Chuyển đổi Ravencoin Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 21,0862 RVN |
5 PLN | 105,43 RVN |
10 PLN | 210,86 RVN |
20 PLN | 421,72 RVN |
50 PLN | 1.054,31 RVN |
100 PLN | 2.108,62 RVN |
1.000 PLN | 21.086,15 RVN |
Chuyển đổi Polish Zloty Ravencoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 RVN | 0,047424 PLN |
5 RVN | 0,23712 PLN |
10 RVN | 0,47424 PLN |
20 RVN | 0,94849 PLN |
50 RVN | 2,3712 PLN |
100 RVN | 4,7424 PLN |
1.000 RVN | 47,4245 PLN |
Xem cách chuyển đổi PLN RVN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PLN RVN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PLN sang RVN
Tỷ giá giao dịch PLN/RVN hôm nay là 21,0862 RVN. OKX cập nhật giá PLN sang RVN theo thời gian thực.
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 14.959.167.733 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Ngoài nắm giữ RVN, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ravencoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho RVN là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của RVN là zł1,1411. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của RVN là zł0,047424.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Ravencoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ravencoin thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Ravencoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RVN theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ravencoin theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ravencoin sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RVN sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi RVN sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RVN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 0,23712 RVN, trong khi 5 RVN có giá trị 105,43 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RVN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RVN và các loại tiền pháp định phổ biến.
RVN USDRVN AEDRVN ALLRVN AMDRVN ANGRVN ARSRVN AUDRVN AZNRVN BAMRVN BBDRVN BDTRVN BGNRVN BHDRVN BMDRVN BNDRVN BOBRVN BRLRVN BWPRVN BYNRVN CADRVN CHFRVN CLPRVN CNYRVN COPRVN CRCRVN CZKRVN DJFRVN DKKRVN DOPRVN DZDRVN EGPRVN ETBRVN EURRVN GBPRVN GELRVN GHSRVN GTQRVN HKDRVN HNLRVN HRKRVN HUFRVN IDRRVN ILSRVN INRRVN IQDRVN ISKRVN JMDRVN JODRVN JPYRVN KESRVN KGSRVN KHRRVN KRWRVN KWDRVN KYDRVN KZTRVN LAKRVN LBPRVN LKRRVN LRDRVN MADRVN MDLRVN MKDRVN MMKRVN MNTRVN MOPRVN MURRVN MXNRVN MYRRVN MZNRVN NADRVN NIORVN NOKRVN NPRRVN NZDRVN OMRRVN PABRVN PENRVN PGKRVN PHPRVN PKRRVN PLNRVN PYGRVN QARRVN RSDRVN RUBRVN RWFRVN SARRVN SDGRVN SEKRVN SGDRVN SOSRVN THBRVN TJSRVN TNDRVN TRYRVN TTDRVN TWDRVN TZSRVN UAHRVN UGXRVN UYURVN UZSRVN VESRVN VNDRVN XAFRVN XOFRVN ZARRVN ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay