Chuyển đổi RVN HRK
Ravencoin sang Croatian Kuna
kn0,15494
-kn0,00974
(-5,92%)Cập nhật gần nhất: 08:04:30 20 thg 12, 2024
Thị trường RVN/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RVN HRK
Tính đến hôm nay, 1 RVN bằng 0,15494 HRK, giảm 5,92% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ravencoin (RVN) đã giảm 24,78%. RVN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,05% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá RVN HRK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
kn0,14796Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,17101Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Tỷ giá chuyển đổi RVN HRK hôm nay hiện là kn0,15494. Tỷ giá này đã giảm 5,92% trong 24 giờ qua và giảm 24,78% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Ravencoin là kn2,1413. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 14.623.610.412 RVN, tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức kn2.265.754.870.
Giá Ravencoin so với HRK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Croatian Kuna.
Giá cao nhất lịch sử của Ravencoin là kn2,1413. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 14.623.610.412 RVN, tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức kn2.265.754.870.
Giá Ravencoin so với HRK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Croatian Kuna.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RVN/HRK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch RVN phổ biến sang giá HRK tương đương.
Chuyển đổi RVN HRK
RVN | HRK |
---|---|
1 RVN | 0,15494 HRK |
5 RVN | 0,77469 HRK |
10 RVN | 1,5494 HRK |
20 RVN | 3,0988 HRK |
50 RVN | 7,7469 HRK |
100 RVN | 15,4938 HRK |
1.000 RVN | 154,94 HRK |
Chuyển đổi HRK RVN
HRK | RVN |
---|---|
1 HRK | 6,4542 RVN |
5 HRK | 32,2709 RVN |
10 HRK | 64,5419 RVN |
20 HRK | 129,08 RVN |
50 HRK | 322,71 RVN |
100 HRK | 645,42 RVN |
1.000 HRK | 6.454,19 RVN |
Chuyển đổi RVN HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RVN HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RVN sang HRK
Tỷ giá giao dịch của 1 RVN sang HRK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá RVN HRK hôm nay là kn0,15494.
Tỷ giá giao dịch RVN HRK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch RVN /HRK đã biến động -5,92% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Ravencoin?
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 14.623.610.412 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi RVN sang HRK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Ravencoin (RVN) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RVN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RVN và các loại tiền pháp định phổ biến.
RVN USDRVN AEDRVN ALLRVN AMDRVN ANGRVN ARSRVN AUDRVN AZNRVN BAMRVN BBDRVN BDTRVN BGNRVN BHDRVN BMDRVN BNDRVN BOBRVN BRLRVN BWPRVN BYNRVN CADRVN CHFRVN CLPRVN CNYRVN COPRVN CRCRVN CZKRVN DJFRVN DKKRVN DOPRVN DZDRVN EGPRVN ETBRVN EURRVN GBPRVN GELRVN GHSRVN GTQRVN HKDRVN HNLRVN HRKRVN HUFRVN IDRRVN ILSRVN INRRVN IQDRVN ISKRVN JMDRVN JODRVN JPYRVN KESRVN KGSRVN KHRRVN KRWRVN KWDRVN KYDRVN KZTRVN LAKRVN LBPRVN LKRRVN LRDRVN MADRVN MDLRVN MKDRVN MMKRVN MNTRVN MOPRVN MURRVN MXNRVN MYRRVN MZNRVN NADRVN NIORVN NOKRVN NPRRVN NZDRVN OMRRVN PABRVN PENRVN PGKRVN PHPRVN PKRRVN PLNRVN PYGRVN QARRVN RSDRVN RWFRVN SARRVN SDGRVN SEKRVN SGDRVN SOSRVN THBRVN TJSRVN TNDRVN TRYRVN TTDRVN TWDRVN TZSRVN UAHRVN UGXRVN UYURVN UZSRVN VESRVN VNDRVN XAFRVN XOFRVN ZARRVN ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay