Chuyển đổi PRCL UZS
Parcl sang Uzbekistan Som
лв4.477,98
+лв80,9041
(+1,84%)Cập nhật gần nhất: 22:51:53 23 thg 12, 2024
Thị trường PRCL/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRCL UZS
Tính đến hôm nay, 1 PRCL bằng 4.477,98 UZS, tăng 1,84% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Parcl (PRCL) đã giảm 33,63%. PRCL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,91% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PRCL UZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
лв4.363,68Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв4.752,79Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Tỷ giá chuyển đổi PRCL UZS hôm nay hiện là лв4.477,98. Tỷ giá này đã tăng 1,84% trong 24 giờ qua và giảm 33,63% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Parcl là лв13.355,59. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 222.943.545 PRCL, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв998.335.869.289.
Giá Parcl so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Giá cao nhất lịch sử của Parcl là лв13.355,59. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 222.943.545 PRCL, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв998.335.869.289.
Giá Parcl so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRCL/UZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch PRCL phổ biến sang giá UZS tương đương.
Chuyển đổi PRCL UZS
PRCL | UZS |
---|---|
1 PRCL | 4.477,98 UZS |
5 PRCL | 22.389,88 UZS |
10 PRCL | 44.779,76 UZS |
20 PRCL | 89.559,52 UZS |
50 PRCL | 223.898,8 UZS |
100 PRCL | 447.797,6 UZS |
1.000 PRCL | 4.477.976 UZS |
Chuyển đổi UZS PRCL
UZS | PRCL |
---|---|
1 UZS | 0,00022332 PRCL |
5 UZS | 0,0011166 PRCL |
10 UZS | 0,0022332 PRCL |
20 UZS | 0,0044663 PRCL |
50 UZS | 0,011166 PRCL |
100 UZS | 0,022332 PRCL |
1.000 UZS | 0,22332 PRCL |
Chuyển đổi PRCL UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PRCL UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRCL sang UZS
Tỷ giá giao dịch của 1 PRCL sang UZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá PRCL UZS hôm nay là лв4.477,98.
Tỷ giá giao dịch PRCL UZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch PRCL /UZS đã biến động 1,84% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Parcl?
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 222.943.545 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi PRCL sang UZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Parcl (PRCL) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL THBPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay