PRQ/ILS: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Israeli New Shekel (ILS)
PARSIQ sang Israeli New Shekel

Rất tiếc, đã xảy ra lỗi 🤔
Thử tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn.
1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 PRQ hiện đang có giá trị ₪0,34359
-₪0,00184
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 09:39:58 25 thg 3, 2025
Thị trường PRQ/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRQ ILS
Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 0,34359 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 4,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 50,00% trong 30 ngày qua.

Rất tiếc, đã xảy ra lỗi 🤔
Thử tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn.
Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,34128Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,37070Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,34359, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là ₪9,6793. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪100.589.192.
Giá PARSIQ theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là ₪9,6793. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪100.589.192.
Giá PARSIQ theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRQ/ILS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được có giá trị xấp xỉ 0,34359 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ tương đương với khoảng 1,7180 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 2,9104 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 145,52 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và PRQ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Israeli New Shekel là 0,37070 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,34128 ILS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã giảm thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Israeli New Shekel là 0,37070 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,34128 ILS.
Chuyển đổi PARSIQ Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 PRQ | 0,34359 ILS |
5 PRQ | 1,7180 ILS |
10 PRQ | 3,4359 ILS |
20 PRQ | 6,8719 ILS |
50 PRQ | 17,1796 ILS |
100 PRQ | 34,3593 ILS |
1.000 PRQ | 343,59 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel PARSIQ
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 2,9104 PRQ |
5 ILS | 14,5521 PRQ |
10 ILS | 29,1042 PRQ |
20 ILS | 58,2084 PRQ |
50 ILS | 145,52 PRQ |
100 ILS | 291,04 PRQ |
1.000 ILS | 2.910,42 PRQ |
Xem cách chuyển đổi PRQ ILS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PRQ ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang ILS
Tỷ giá PRQ ILS hôm nay là ₪0,34359.
Tỷ giá giao dịch PRQ /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 14,5521 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 1,7180 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RUBPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay