PRQ/KGS: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Kyrgystani Som (KGS)

PARSIQ sang Kyrgystani Som

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?

1 PRQ hiện đang có giá trị Лв21,7154
+Лв3,2540
(+18,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:53:09 15 thg 1, 2025

Thị trường PRQ/KGS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ KGS

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 21,7154 KGS, tăng 18,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã tăng 7,00%. PRQ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 52,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Kyrgystani Som (KGS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Лв18,3906
Giá theo thời gian thực: Лв21,7154
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Лв23,8054
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв230,17
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв3,6685
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Лв6.357.334.061
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв21,7154, với tăng 18,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQЛв230,17. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв6.357.334.061.

Giá PARSIQ theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 21,7154 KGS
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/KGS

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 21,7154 KGS. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 108,58 KGS. Alternatively, if you have Лв1 KGS, it would be equivalent to about 0,046050 KGS, while Лв50 KGS would translate to approximately 2,3025 KGS. These figures provide an indication of the exchange rate between KGS and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 18,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Kyrgystani Som being 23,8054 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 18,3906 KGS.

Chuyển đổi PARSIQ Kyrgystani Som

PRQPRQKGSKGS
1 PRQ21,7154 KGS
5 PRQ108,58 KGS
10 PRQ217,15 KGS
20 PRQ434,31 KGS
50 PRQ1.085,77 KGS
100 PRQ2.171,54 KGS
1.000 PRQ21.715,41 KGS

Chuyển đổi Kyrgystani Som PARSIQ

KGSKGSPRQPRQ
1 KGS0,046050 PRQ
5 KGS0,23025 PRQ
10 KGS0,46050 PRQ
20 KGS0,92101 PRQ
50 KGS2,3025 PRQ
100 KGS4,6050 PRQ
1.000 KGS46,0503 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ KGS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Kyrgystani Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang KGS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang KGS trên OKX
Chuyển đổi PRQ KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang KGS

Tỷ giá PRQ KGS hôm nay là Лв21,7154.
Tỷ giá giao dịch PRQ /KGS đã biến động 18,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,23025 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 108,58 theo KGS.