RWF/ZIL: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Zilliqa (ZIL)
Rwandan Franc sang Zilliqa
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Zilliqa?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,052491 ZIL
-0,00311 ZIL
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 17:36:19 24 thg 3, 2025
Thị trường RWF/ZIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF ZIL
Tỷ giá RWF so với ZIL hôm nay là 0,052491 ZIL, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zilliqa đã giảm 7,00% trong tuần qua. Zilliqa (ZIL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Zilliqa (ZIL)
Giá thấp nhất 24h
0,050174 ZILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,057071 ZILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang ZIL hôm nay hiện là 0,052491 ZIL. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/ZIL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZIL được có giá trị xấp xỉ 0,052491 RWF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zilliqa sẽ tương đương với khoảng 0,26246 RWF. Mặt khác, nếu bạn có 1 FRw RWF, nó sẽ tương đương với khoảng 19,0508 RWF, trong khi 50 FRw RWF sẽ tương đương với xấp xỉ 952,54 RWF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RWF và ZIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Rwandan Franc là 0,057071 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,050174 RWF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zilliqa đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZIL đối với Rwandan Franc là 0,057071 RWF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,050174 RWF.
Chuyển đổi Zilliqa Rwandan Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 RWF | 0,052491 ZIL |
5 RWF | 0,26246 ZIL |
10 RWF | 0,52491 ZIL |
20 RWF | 1,0498 ZIL |
50 RWF | 2,6246 ZIL |
100 RWF | 5,2491 ZIL |
1.000 RWF | 52,4913 ZIL |
Chuyển đổi Rwandan Franc Zilliqa
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZIL | 19,0508 RWF |
5 ZIL | 95,2539 RWF |
10 ZIL | 190,51 RWF |
20 ZIL | 381,02 RWF |
50 ZIL | 952,54 RWF |
100 ZIL | 1.905,08 RWF |
1.000 ZIL | 19.050,78 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF ZIL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RWF ZIL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang ZIL
Tỷ giá giao dịch RWF/ZIL hôm nay là 0,052491 ZIL. OKX cập nhật giá RWF sang ZIL theo thời gian thực.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.688.072.427 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Ngoài nắm giữ ZIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zilliqa. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZIL là FRw370,14. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZIL là FRw19,0508.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 95,2539 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 0,26246 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RUBZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay