ZIL/HNL: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Honduran Lempira (HNL)
Zilliqa sang Honduran Lempira
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 ZIL hiện đang có giá trị L0,55904
-L0,03664
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 17:17:00 18 thg 1, 2025
Thị trường ZIL/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL HNL
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 0,55904 HNL, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã tăng 2,00%. ZIL đang có xu hướng đi lên, đang tăng 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L0,54988Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L0,60637Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Honduran Lempira (HNL) là L0,55904, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là L6,5309. Có 19.418.084.569 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L10.855.459.329.
Giá Zilliqa theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là L6,5309. Có 19.418.084.569 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L10.855.459.329.
Giá Zilliqa theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/HNL
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 0,55904 HNL. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 2,7952 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 1,7888 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 89,4393 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Honduran Lempira being 0,60637 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 0,54988 HNL.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Honduran Lempira being 0,60637 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 0,54988 HNL.
Chuyển đổi Zilliqa Honduran Lempira
ZIL | HNL |
---|---|
1 ZIL | 0,55904 HNL |
5 ZIL | 2,7952 HNL |
10 ZIL | 5,5904 HNL |
20 ZIL | 11,1808 HNL |
50 ZIL | 27,9519 HNL |
100 ZIL | 55,9039 HNL |
1.000 ZIL | 559,04 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Zilliqa
HNL | ZIL |
---|---|
1 HNL | 1,7888 ZIL |
5 HNL | 8,9439 ZIL |
10 HNL | 17,8879 ZIL |
20 HNL | 35,7757 ZIL |
50 HNL | 89,4393 ZIL |
100 HNL | 178,88 ZIL |
1.000 HNL | 1.788,79 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL HNL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZIL HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang HNL
Tỷ giá ZIL HNL hôm nay là L0,55904.
Tỷ giá giao dịch ZIL /HNL đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.418.084.569 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 8,9439 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 2,7952 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay