SD/BGN: Chuyển đổi Stader (SD) sang Bulgarian Lev (BGN)
Stader sang Bulgarian Lev
1 Stader có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 SD hiện đang có giá trị лв2,4195
-лв0,02042
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 10:38:45 14 thg 1, 2025
Thị trường SD/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SD BGN
Tính đến hôm nay, 1 SD bằng 2,4195 BGN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Stader (SD) đã giảm 4,00%. SD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Stader (SD) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв2,1725Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв2,4466Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stader (SD)
Giá hiện tại của Stader (SD) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв2,4195, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Stader là лв28,6263. Có 53.285.180 SD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 150.000.000 SD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв128.923.220.
Giá Stader theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stader (SD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Stader là лв28,6263. Có 53.285.180 SD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 150.000.000 SD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв128.923.220.
Giá Stader theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stader (SD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SD/BGN
Based on the current rate, 1 SD is valued at approximately 2,4195 BGN. This means that acquiring 5 Stader would amount to around 12,0975 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 0,41331 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 20,6655 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and SD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Stader exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SD for Bulgarian Lev being 2,4466 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 2,1725 BGN.
In the last 7 days, the Stader exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SD for Bulgarian Lev being 2,4466 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 2,1725 BGN.
Chuyển đổi Stader Bulgarian Lev
SD | BGN |
---|---|
1 SD | 2,4195 BGN |
5 SD | 12,0975 BGN |
10 SD | 24,1949 BGN |
20 SD | 48,3899 BGN |
50 SD | 120,97 BGN |
100 SD | 241,95 BGN |
1.000 SD | 2.419,49 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Stader
BGN | SD |
---|---|
1 BGN | 0,41331 SD |
5 BGN | 2,0665 SD |
10 BGN | 4,1331 SD |
20 BGN | 8,2662 SD |
50 BGN | 20,6655 SD |
100 BGN | 41,3309 SD |
1.000 BGN | 413,31 SD |
Xem cách chuyển đổi SD BGN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SD BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SD sang BGN
Tỷ giá SD BGN hôm nay là лв2,4195.
Tỷ giá giao dịch SD /BGN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Stader có tổng cung lưu hành hiện là 53.285.180 SD và tổng cung tối đa là 150.000.000 SD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Stader, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stader và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Stader có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stader thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Stader , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SD theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stader theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stader sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SD sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi SD sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 2,0665 SD, trong khi 5 SD có giá trị 12,0975 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SD và các loại tiền pháp định phổ biến.
SD USDSD AEDSD ALLSD AMDSD ANGSD ARSSD AUDSD AZNSD BAMSD BBDSD BDTSD BGNSD BHDSD BMDSD BNDSD BOBSD BRLSD BWPSD BYNSD CADSD CHFSD CLPSD CNYSD COPSD CRCSD CZKSD DJFSD DKKSD DOPSD DZDSD EGPSD ETBSD EURSD GBPSD GELSD GHSSD GTQSD HKDSD HNLSD HRKSD HUFSD IDRSD ILSSD INRSD IQDSD ISKSD JMDSD JODSD JPYSD KESSD KGSSD KHRSD KRWSD KWDSD KYDSD KZTSD LAKSD LBPSD LKRSD LRDSD MADSD MDLSD MKDSD MMKSD MNTSD MOPSD MURSD MXNSD MYRSD MZNSD NADSD NIOSD NOKSD NPRSD NZDSD OMRSD PABSD PENSD PGKSD PHPSD PKRSD PLNSD PYGSD QARSD RSDSD RWFSD SARSD SDGSD SEKSD SGDSD SOSSD THBSD TJSSD TNDSD TRYSD TTDSD TWDSD TZSSD UAHSD UGXSD UYUSD UZSSD VESSD VNDSD XAFSD XOFSD ZARSD ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay