SD/DKK: Chuyển đổi Stader (SD) sang Danish Krone (DKK)
Stader sang Danish Krone
1 Stader có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 SD hiện đang có giá trị Kr4,4042
-Kr0,25175
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 20:30:42 27 thg 3, 2025
Thị trường SD/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SD DKK
Tính đến hôm nay, 1 SD bằng 4,4042 DKK, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Stader (SD) đã giảm 3,00%. SD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Stader (SD) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr4,3647Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr4,6898Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stader (SD)
Giá hiện tại của Stader (SD) theo Danish Krone (DKK) là Kr4,4042, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Stader là Kr103,74. Có 56.329.756 SD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 150.000.000 SD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr248.085.634.
Giá Stader theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stader (SD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Stader là Kr103,74. Có 56.329.756 SD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 150.000.000 SD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr248.085.634.
Giá Stader theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stader (SD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SD/DKK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SD được có giá trị xấp xỉ 4,4042 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Stader sẽ tương đương với khoảng 22,0208 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,22706 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 11,3529 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và SD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stader đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SD đối với Danish Krone là 4,6898 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,3647 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stader đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SD đối với Danish Krone là 4,6898 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,3647 DKK.
Chuyển đổi Stader Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 SD | 4,4042 DKK |
5 SD | 22,0208 DKK |
10 SD | 44,0417 DKK |
20 SD | 88,0833 DKK |
50 SD | 220,21 DKK |
100 SD | 440,42 DKK |
1.000 SD | 4.404,17 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Stader
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 0,22706 SD |
5 DKK | 1,1353 SD |
10 DKK | 2,2706 SD |
20 DKK | 4,5412 SD |
50 DKK | 11,3529 SD |
100 DKK | 22,7058 SD |
1.000 DKK | 227,06 SD |
Xem cách chuyển đổi SD DKK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SD DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SD sang DKK
Tỷ giá SD DKK hôm nay là Kr4,4042.
Tỷ giá giao dịch SD /DKK đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Stader có tổng cung lưu hành hiện là 56.329.756 SD và tổng cung tối đa là 150.000.000 SD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Stader, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stader và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Stader có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stader thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Stader , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SD theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stader theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stader sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SD sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SD sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,1353 SD, trong khi 5 SD có giá trị 22,0208 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SD và các loại tiền pháp định phổ biến.
SD USDSD AEDSD ALLSD AMDSD ANGSD ARSSD AUDSD AZNSD BAMSD BBDSD BDTSD BGNSD BHDSD BMDSD BNDSD BOBSD BRLSD BWPSD BYNSD CADSD CHFSD CLPSD CNYSD COPSD CRCSD CZKSD DJFSD DKKSD DOPSD DZDSD EGPSD ETBSD EURSD GBPSD GELSD GHSSD GTQSD HKDSD HNLSD HRKSD HUFSD IDRSD ILSSD INRSD IQDSD ISKSD JMDSD JODSD JPYSD KESSD KGSSD KHRSD KRWSD KWDSD KYDSD KZTSD LAKSD LBPSD LKRSD LRDSD MADSD MDLSD MKDSD MMKSD MNTSD MOPSD MURSD MXNSD MYRSD MZNSD NADSD NIOSD NOKSD NPRSD NZDSD OMRSD PABSD PENSD PGKSD PHPSD PKRSD PLNSD PYGSD QARSD RSDSD RUBSD RWFSD SARSD SDGSD SEKSD SGDSD SOSSD TJSSD TNDSD TRYSD TTDSD TWDSD TZSSD UAHSD UGXSD UYUSD UZSSD VESSD VNDSD XAFSD XOFSD ZARSD ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay