SNT/HRK: Chuyển đổi Status (SNT) sang Croatian Kuna (HRK)

Status sang Croatian Kuna

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?

1 SNT hiện đang có giá trị kn0,17739
-kn0,00098
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:15:11 25 thg 3, 2025

Thị trường SNT/HRK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT HRK

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,17739 HRK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 1,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Croatian Kuna (HRK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kn0,17579
Giá theo thời gian thực: kn0,17739
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kn0,18346
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn3,6274
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,034879
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn702.563.188
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,17739, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Statuskn3,6274. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn702.563.188.

Giá Status theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,17739 HRK
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/HRK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 0,17739 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 0,88697 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 5,6372 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 281,86 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Croatian Kuna là 0,18346 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,17579 HRK.

Chuyển đổi Status Croatian Kuna

SNTSNTHRKHRK
1 SNT0,17739 HRK
5 SNT0,88697 HRK
10 SNT1,7739 HRK
20 SNT3,5479 HRK
50 SNT8,8697 HRK
100 SNT17,7393 HRK
1.000 SNT177,39 HRK

Chuyển đổi Croatian Kuna Status

HRKHRKSNTSNT
1 HRK5,6372 SNT
5 HRK28,1860 SNT
10 HRK56,3719 SNT
20 HRK112,74 SNT
50 HRK281,86 SNT
100 HRK563,72 SNT
1.000 HRK5.637,19 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT HRK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Croatian Kuna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang HRK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang HRK trên OKX
Chuyển đổi SNT HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang HRK

Tỷ giá SNT HRK hôm nay là kn0,17739.
Tỷ giá giao dịch SNT /HRK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 28,1860 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,88697 theo HRK.