Chuyển đổi HRK SNT
Croatian Kuna sang Status
3,2599 SNT
-0,04673 SNT
(-1,41%)Cập nhật gần nhất: 09:37:37 21 thg 12, 2024
Thị trường HRK/SNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK SNT
Tỷ giá HRK so với SNT hôm nay là 3,2599 SNT, giảm 1,41% trong 24h qua. Trong tuần qua, Status đã tăng 34,24% trong tuần qua. Status (SNT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 19,03% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá HRK SNT hiện tại
Giá thấp nhất 24h
3,1907 SNTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,7531 SNTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang SNT hôm nay hiện là 3,2599 SNT. Tỷ giá này đã giảm 1,41% trong 24h qua và tăng 34,24% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Status được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Status và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Status được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Status và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/SNT
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch SNT phổ biến sang giá HRK tương đương.
Chuyển đổi SNT HRK
HRK | SNT |
---|---|
1 HRK | 3,2599 SNT |
5 HRK | 16,2994 SNT |
10 HRK | 32,5988 SNT |
20 HRK | 65,1977 SNT |
50 HRK | 162,99 SNT |
100 HRK | 325,99 SNT |
1.000 HRK | 3.259,88 SNT |
Chuyển đổi HRK SNT
SNT | HRK |
---|---|
1 SNT | 0,30676 HRK |
5 SNT | 1,5338 HRK |
10 SNT | 3,0676 HRK |
20 SNT | 6,1352 HRK |
50 SNT | 15,3380 HRK |
100 SNT | 30,6759 HRK |
1.000 SNT | 306,76 HRK |
Chuyển đổi HRK SNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK SNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang SNT
Tỷ giá giao dịch của HRK sang Status (SNT) hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá giao dịch HRK/SNT hôm nay là 3,2599 SNT. OKX cập nhật giá HRK sang SNT theo thời gian thực.
Tổng cộng có bao nhiêu Status?
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tôi vừa mua Status. Tôi có thể tăng lợi nhuận sau khi mua SNT bằng cách nào?
Ngoài nắm giữ SNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Status. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNT được ghi lại so với giá thị trường hôm nay là bao nhiêu?
Giá cao nhất mọi thời đại của SNT là kn3,7568. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNT là kn0,30676.
Tôi có một số thắc mắc về việc mua SNT. Tôi nên liên hệ với ai?
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Status (SNT) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT THBSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay