Chuyển đổi SWEAT NAD
Sweat Economy sang Namibian Dollar
N$0,11641
+N$0,0045831
(+4,10%)Cập nhật gần nhất: 15:19:47 23 thg 12, 2024
Thị trường SWEAT/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SWEAT NAD
Tính đến hôm nay, 1 SWEAT bằng 0,11641 NAD, tăng 4,10% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Sweat Economy (SWEAT) đã giảm 12,46%. SWEAT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,12% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SWEAT NAD hiện tại
Giá thấp nhất 24h
N$0,10871Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$0,11916Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SWEAT hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Sweat Economy (SWEAT)
Tỷ giá chuyển đổi SWEAT NAD hôm nay hiện là N$0,11641. Tỷ giá này đã tăng 4,10% trong 24 giờ qua và giảm 12,46% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Sweat Economy là N$1,7122. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.049.075.000 SWEAT, tổng cung tối đa là 0 SWEAT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$238.532.157.
Giá Sweat Economy so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Giá cao nhất lịch sử của Sweat Economy là N$1,7122. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.049.075.000 SWEAT, tổng cung tối đa là 0 SWEAT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$238.532.157.
Giá Sweat Economy so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SWEAT/NAD
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch SWEAT phổ biến sang giá NAD tương đương.
Chuyển đổi SWEAT NAD
SWEAT | NAD |
---|---|
1 SWEAT | 0,11641 NAD |
5 SWEAT | 0,58205 NAD |
10 SWEAT | 1,1641 NAD |
20 SWEAT | 2,3282 NAD |
50 SWEAT | 5,8205 NAD |
100 SWEAT | 11,6410 NAD |
1.000 SWEAT | 116,41 NAD |
Chuyển đổi NAD SWEAT
NAD | SWEAT |
---|---|
1 NAD | 8,5904 SWEAT |
5 NAD | 42,9518 SWEAT |
10 NAD | 85,9035 SWEAT |
20 NAD | 171,81 SWEAT |
50 NAD | 429,52 SWEAT |
100 NAD | 859,04 SWEAT |
1.000 NAD | 8.590,35 SWEAT |
Chuyển đổi SWEAT NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SWEAT NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SWEAT sang NAD
Tỷ giá giao dịch của 1 SWEAT sang NAD hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá SWEAT NAD hôm nay là N$0,11641.
Tỷ giá giao dịch SWEAT NAD đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch SWEAT /NAD đã biến động 4,10% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Sweat Economy?
Sweat Economy có tổng cung lưu hành hiện là 2.049.075.000 SWEAT và tổng cung tối đa là 0 SWEAT.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi SWEAT sang NAD trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Sweat Economy (SWEAT) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Sweat Economy, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Sweat Economy và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SWEAT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SWEAT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SWEAT USDSWEAT AEDSWEAT ALLSWEAT AMDSWEAT ANGSWEAT ARSSWEAT AUDSWEAT AZNSWEAT BAMSWEAT BBDSWEAT BDTSWEAT BGNSWEAT BHDSWEAT BMDSWEAT BNDSWEAT BOBSWEAT BRLSWEAT BWPSWEAT BYNSWEAT CADSWEAT CHFSWEAT CLPSWEAT CNYSWEAT COPSWEAT CRCSWEAT CZKSWEAT DJFSWEAT DKKSWEAT DOPSWEAT DZDSWEAT EGPSWEAT ETBSWEAT EURSWEAT GBPSWEAT GELSWEAT GHSSWEAT GTQSWEAT HKDSWEAT HNLSWEAT HRKSWEAT HUFSWEAT IDRSWEAT ILSSWEAT INRSWEAT IQDSWEAT ISKSWEAT JMDSWEAT JODSWEAT JPYSWEAT KESSWEAT KGSSWEAT KHRSWEAT KRWSWEAT KWDSWEAT KYDSWEAT KZTSWEAT LAKSWEAT LBPSWEAT LKRSWEAT LRDSWEAT MADSWEAT MDLSWEAT MKDSWEAT MMKSWEAT MNTSWEAT MOPSWEAT MURSWEAT MXNSWEAT MYRSWEAT MZNSWEAT NADSWEAT NIOSWEAT NOKSWEAT NPRSWEAT NZDSWEAT OMRSWEAT PABSWEAT PENSWEAT PGKSWEAT PHPSWEAT PKRSWEAT PLNSWEAT PYGSWEAT QARSWEAT RSDSWEAT RWFSWEAT SARSWEAT SDGSWEAT SEKSWEAT SGDSWEAT SOSSWEAT THBSWEAT TJSSWEAT TNDSWEAT TRYSWEAT TTDSWEAT TWDSWEAT TZSSWEAT UAHSWEAT UGXSWEAT UYUSWEAT UZSSWEAT VESSWEAT VNDSWEAT XAFSWEAT XOFSWEAT ZARSWEAT ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay