SWEAT/TZS: Chuyển đổi Sweat Economy (SWEAT) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Sweat Economy sang Tanzanian Shilling
1 Sweat Economy có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?
1 SWEAT hiện đang có giá trị T.Sh13,4803
-T.Sh0,16933
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 07:53:13 24 thg 3, 2025
Thị trường SWEAT/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SWEAT TZS
Tính đến hôm nay, 1 SWEAT bằng 13,4803 TZS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Sweat Economy (SWEAT) đã tăng 1,00%. SWEAT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Sweat Economy (SWEAT) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Giá thấp nhất 24h
T.Sh13,3691Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh13,8692Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SWEAT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Sweat Economy (SWEAT)
Giá hiện tại của Sweat Economy (SWEAT) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh13,4803, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Sweat Economy là T.Sh247,12. Có 7.642.022.482 SWEAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.213.336.162 SWEAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh103.016.468.795.
Giá Sweat Economy theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Sweat Economy (SWEAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Sweat Economy là T.Sh247,12. Có 7.642.022.482 SWEAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.213.336.162 SWEAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh103.016.468.795.
Giá Sweat Economy theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Sweat Economy (SWEAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SWEAT/TZS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SWEAT được có giá trị xấp xỉ 13,4803 TZS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Sweat Economy sẽ tương đương với khoảng 67,4013 TZS. Mặt khác, nếu bạn có 1 T.Sh TZS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,074183 TZS, trong khi 50 T.Sh TZS sẽ tương đương với xấp xỉ 3,7091 TZS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TZS và SWEAT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Sweat Economy đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SWEAT đối với Tanzanian Shilling là 13,8692 TZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 13,3691 TZS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Sweat Economy đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SWEAT đối với Tanzanian Shilling là 13,8692 TZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 13,3691 TZS.
Chuyển đổi Sweat Economy Tanzanian Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 SWEAT | 13,4803 TZS |
5 SWEAT | 67,4013 TZS |
10 SWEAT | 134,80 TZS |
20 SWEAT | 269,61 TZS |
50 SWEAT | 674,01 TZS |
100 SWEAT | 1.348,03 TZS |
1.000 SWEAT | 13.480,26 TZS |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling Sweat Economy
![]() | ![]() |
---|---|
1 TZS | 0,074183 SWEAT |
5 TZS | 0,37091 SWEAT |
10 TZS | 0,74183 SWEAT |
20 TZS | 1,4837 SWEAT |
50 TZS | 3,7091 SWEAT |
100 TZS | 7,4183 SWEAT |
1.000 TZS | 74,1825 SWEAT |
Xem cách chuyển đổi SWEAT TZS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SWEAT TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SWEAT sang TZS
Tỷ giá SWEAT TZS hôm nay là T.Sh13,4803.
Tỷ giá giao dịch SWEAT /TZS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Sweat Economy có tổng cung lưu hành hiện là 7.642.022.482 SWEAT và tổng cung tối đa là 21.213.336.162 SWEAT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Sweat Economy, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Sweat Economy và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Sweat Economy có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Sweat Economy thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Sweat Economy , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SWEAT theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Sweat Economy theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Sweat Economy sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SWEAT sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SWEAT sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SWEAT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,37091 SWEAT, trong khi 5 SWEAT có giá trị 67,4013 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SWEAT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SWEAT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SWEAT USDSWEAT AEDSWEAT ALLSWEAT AMDSWEAT ANGSWEAT ARSSWEAT AUDSWEAT AZNSWEAT BAMSWEAT BBDSWEAT BDTSWEAT BGNSWEAT BHDSWEAT BMDSWEAT BNDSWEAT BOBSWEAT BRLSWEAT BWPSWEAT BYNSWEAT CADSWEAT CHFSWEAT CLPSWEAT CNYSWEAT COPSWEAT CRCSWEAT CZKSWEAT DJFSWEAT DKKSWEAT DOPSWEAT DZDSWEAT EGPSWEAT ETBSWEAT EURSWEAT GBPSWEAT GELSWEAT GHSSWEAT GTQSWEAT HKDSWEAT HNLSWEAT HRKSWEAT HUFSWEAT IDRSWEAT ILSSWEAT INRSWEAT IQDSWEAT ISKSWEAT JMDSWEAT JODSWEAT JPYSWEAT KESSWEAT KGSSWEAT KHRSWEAT KRWSWEAT KWDSWEAT KYDSWEAT KZTSWEAT LAKSWEAT LBPSWEAT LKRSWEAT LRDSWEAT MADSWEAT MDLSWEAT MKDSWEAT MMKSWEAT MNTSWEAT MOPSWEAT MURSWEAT MXNSWEAT MYRSWEAT MZNSWEAT NADSWEAT NIOSWEAT NOKSWEAT NPRSWEAT NZDSWEAT OMRSWEAT PABSWEAT PENSWEAT PGKSWEAT PHPSWEAT PKRSWEAT PLNSWEAT PYGSWEAT QARSWEAT RSDSWEAT RUBSWEAT RWFSWEAT SARSWEAT SDGSWEAT SEKSWEAT SGDSWEAT SOSSWEAT THBSWEAT TJSSWEAT TNDSWEAT TRYSWEAT TTDSWEAT TWDSWEAT TZSSWEAT UAHSWEAT UGXSWEAT UYUSWEAT UZSSWEAT VESSWEAT VNDSWEAT XAFSWEAT XOFSWEAT ZARSWEAT ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay