UMA/CHF: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Swiss Franc (CHF)
UMA sang Swiss Franc
1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Swiss Franc?
1 UMA hiện đang có giá trị SFr.2,4413
-SFr.0,04939
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 02:32:59 19 thg 1, 2025
Thị trường UMA/CHF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UMA CHF
Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 2,4413 CHF, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã tăng 6,00%. UMA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá UMA (UMA) sang Swiss Franc (CHF)
Giá thấp nhất 24h
SFr.2,4184Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
SFr.2,7001Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Swiss Franc (CHF) là SFr.2,4413, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của UMA là SFr.41,1607. Có 84.404.508 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 122.946.330 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SFr.206.055.566.
Giá UMA theo CHF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swiss Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swiss Franc (CHF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của UMA là SFr.41,1607. Có 84.404.508 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 122.946.330 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SFr.206.055.566.
Giá UMA theo CHF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swiss Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swiss Franc (CHF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi UMA/CHF
Based on the current rate, 1 UMA is valued at approximately 2,4413 CHF. This means that acquiring 5 UMA would amount to around 12,2064 CHF. Alternatively, if you have SFr.1 CHF, it would be equivalent to about 0,40962 CHF, while SFr.50 CHF would translate to approximately 20,4810 CHF. These figures provide an indication of the exchange rate between CHF and UMA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the UMA exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Swiss Franc being 2,7001 CHF and the lowest value in the last 24 hours being 2,4184 CHF.
In the last 7 days, the UMA exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Swiss Franc being 2,7001 CHF and the lowest value in the last 24 hours being 2,4184 CHF.
Chuyển đổi UMA Swiss Franc
UMA | CHF |
---|---|
1 UMA | 2,4413 CHF |
5 UMA | 12,2064 CHF |
10 UMA | 24,4129 CHF |
20 UMA | 48,8257 CHF |
50 UMA | 122,06 CHF |
100 UMA | 244,13 CHF |
1.000 UMA | 2.441,29 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc UMA
CHF | UMA |
---|---|
1 CHF | 0,40962 UMA |
5 CHF | 2,0481 UMA |
10 CHF | 4,0962 UMA |
20 CHF | 8,1924 UMA |
50 CHF | 20,4810 UMA |
100 CHF | 40,9620 UMA |
1.000 CHF | 409,62 UMA |
Xem cách chuyển đổi UMA CHF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi UMA CHF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang CHF
Tỷ giá UMA CHF hôm nay là SFr.2,4413.
Tỷ giá giao dịch UMA /CHF đã biến động -2,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 84.404.508 UMA và tổng cung tối đa là 122.946.330 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 SFr. theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Swiss Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swiss Franc theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Swiss Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo CHF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Swiss Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang CHF của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang CHF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CHF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,SFr.5 có giá trị 2,0481 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 12,2064 theo CHF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi UMA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UMA và các loại tiền pháp định phổ biến.
UMA USDUMA AEDUMA ALLUMA AMDUMA ANGUMA ARSUMA AUDUMA AZNUMA BAMUMA BBDUMA BDTUMA BGNUMA BHDUMA BMDUMA BNDUMA BOBUMA BRLUMA BWPUMA BYNUMA CADUMA CHFUMA CLPUMA CNYUMA COPUMA CRCUMA CZKUMA DJFUMA DKKUMA DOPUMA DZDUMA EGPUMA ETBUMA EURUMA GBPUMA GELUMA GHSUMA GTQUMA HKDUMA HNLUMA HRKUMA HUFUMA IDRUMA ILSUMA INRUMA IQDUMA ISKUMA JMDUMA JODUMA JPYUMA KESUMA KGSUMA KHRUMA KRWUMA KWDUMA KYDUMA KZTUMA LAKUMA LBPUMA LKRUMA LRDUMA MADUMA MDLUMA MKDUMA MMKUMA MNTUMA MOPUMA MURUMA MXNUMA MYRUMA MZNUMA NADUMA NIOUMA NOKUMA NPRUMA NZDUMA OMRUMA PABUMA PENUMA PGKUMA PHPUMA PKRUMA PLNUMA PYGUMA QARUMA RSDUMA RWFUMA SARUMA SDGUMA SEKUMA SGDUMA SOSUMA THBUMA TJSUMA TNDUMA TRYUMA TTDUMA TWDUMA TZSUMA UAHUMA UGXUMA UYUUMA UZSUMA VESUMA VNDUMA XAFUMA XOFUMA ZARUMA ZMW
Giao dịch chuyển đổi CHF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay