UMA/UAH: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

UMA sang Ukrainian Hryvnia

1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 UMA hiện đang có giá trị ₴58,2267
+₴0,24990
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:43:08 25 thg 3, 2025

Thị trường UMA/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UMA UAH

Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 58,2267 UAH, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã tăng 7,00%. UMA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 16,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá UMA (UMA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴57,1022
Giá theo thời gian thực: ₴58,2267
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴59,3513
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴1.874,25
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴43,6909
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴5.007.627.021
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
86.002.233 UMA
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴58,2267, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của UMA₴1.874,25. Có 86.002.233 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 123.926.255 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴5.007.627.021.

Giá UMA theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UMA ≈ 58,2267 UAH
Tìm hiểu thêm về UMA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UMA/UAH

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 UMA được có giá trị xấp xỉ 58,2267 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 UMA sẽ tương đương với khoảng 291,13 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,017174 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 0,85871 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và UMA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch UMA đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 UMA đối với Ukrainian Hryvnia là 59,3513 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 57,1022 UAH.

Chuyển đổi UMA Ukrainian Hryvnia

UMAUMAUAHUAH
1 UMA58,2267 UAH
5 UMA291,13 UAH
10 UMA582,27 UAH
20 UMA1.164,53 UAH
50 UMA2.911,34 UAH
100 UMA5.822,67 UAH
1.000 UMA58.226,71 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia UMA

UAHUAHUMAUMA
1 UAH0,017174 UMA
5 UAH0,085871 UMA
10 UAH0,17174 UMA
20 UAH0,34348 UMA
50 UAH0,85871 UMA
100 UAH1,7174 UMA
1.000 UAH17,1742 UMA

Xem cách chuyển đổi UMA UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi UMA sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UMA sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UMA sang UAH trên OKX
Chuyển đổi UMA UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang UAH

Tỷ giá UMA UAH hôm nay là ₴58,2267.
Tỷ giá giao dịch UMA /UAH đã biến động 0,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 86.002.233 UMA và tổng cung tối đa là 123.926.255 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,085871 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 291,13 theo UAH.