WAXP/MYR: Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Malaysian Ringgit (MYR)
WAX sang Malaysian Ringgit
1 WAX có giá trị bằng bao nhiêu Malaysian Ringgit?
1 WAXP hiện đang có giá trị RM0,097803
-RM0,00075
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 04:37:29 2 thg 4, 2025
Thị trường WAXP/MYR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WAXP MYR
Tính đến hôm nay, 1 WAXP bằng 0,097803 MYR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, WAX (WAXP) đã giảm 13,00%. WAXP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá WAX (WAXP) sang Malaysian Ringgit (MYR)
Giá thấp nhất 24h
RM0,096650Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
RM0,10095Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Giá hiện tại của WAX (WAXP) theo Malaysian Ringgit (MYR) là RM0,097803, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của WAX là RM1,7734. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng RM342.711.484.
Giá WAX theo MYR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Malaysian Ringgit sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Malaysian Ringgit (MYR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của WAX là RM1,7734. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng RM342.711.484.
Giá WAX theo MYR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Malaysian Ringgit sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Malaysian Ringgit (MYR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WAXP/MYR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WAXP được có giá trị xấp xỉ 0,097803 MYR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 WAX sẽ tương đương với khoảng 0,48902 MYR. Mặt khác, nếu bạn có 1 RM MYR, nó sẽ tương đương với khoảng 10,2246 MYR, trong khi 50 RM MYR sẽ tương đương với xấp xỉ 511,23 MYR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MYR và WAXP, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WAX đã giảm thêm 13,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAXP đối với Malaysian Ringgit là 0,10095 MYR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,096650 MYR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WAX đã giảm thêm 13,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAXP đối với Malaysian Ringgit là 0,10095 MYR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,096650 MYR.
Chuyển đổi WAX Malaysian Ringgit
![]() | ![]() |
---|---|
1 WAXP | 0,097803 MYR |
5 WAXP | 0,48902 MYR |
10 WAXP | 0,97803 MYR |
20 WAXP | 1,9561 MYR |
50 WAXP | 4,8902 MYR |
100 WAXP | 9,7803 MYR |
1.000 WAXP | 97,8030 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit WAX
![]() | ![]() |
---|---|
1 MYR | 10,2246 WAXP |
5 MYR | 51,1232 WAXP |
10 MYR | 102,25 WAXP |
20 MYR | 204,49 WAXP |
50 MYR | 511,23 WAXP |
100 MYR | 1.022,46 WAXP |
1.000 MYR | 10.224,63 WAXP |
Xem cách chuyển đổi WAXP MYR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi WAXP MYR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAXP sang MYR
Tỷ giá WAXP MYR hôm nay là RM0,097803.
Tỷ giá giao dịch WAXP /MYR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 RM theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Malaysian Ringgit, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Malaysian Ringgit theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Malaysian Ringgit thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo MYR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Malaysian Ringgit và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang MYR của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang MYR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MYR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,RM5 có giá trị 51,1232 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 0,48902 theo MYR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WAXP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WAXP và các loại tiền pháp định phổ biến.
WAXP USDWAXP AEDWAXP ALLWAXP AMDWAXP ANGWAXP ARSWAXP AUDWAXP AZNWAXP BAMWAXP BBDWAXP BDTWAXP BGNWAXP BHDWAXP BMDWAXP BNDWAXP BOBWAXP BRLWAXP BWPWAXP BYNWAXP CADWAXP CHFWAXP CLPWAXP CNYWAXP COPWAXP CRCWAXP CZKWAXP DJFWAXP DKKWAXP DOPWAXP DZDWAXP EGPWAXP ETBWAXP EURWAXP GBPWAXP GELWAXP GHSWAXP GTQWAXP HKDWAXP HNLWAXP HRKWAXP HUFWAXP IDRWAXP ILSWAXP INRWAXP IQDWAXP ISKWAXP JMDWAXP JODWAXP JPYWAXP KESWAXP KGSWAXP KHRWAXP KRWWAXP KWDWAXP KYDWAXP KZTWAXP LAKWAXP LBPWAXP LKRWAXP LRDWAXP MADWAXP MDLWAXP MKDWAXP MMKWAXP MNTWAXP MOPWAXP MURWAXP MXNWAXP MYRWAXP MZNWAXP NADWAXP NIOWAXP NOKWAXP NPRWAXP NZDWAXP OMRWAXP PABWAXP PENWAXP PGKWAXP PHPWAXP PKRWAXP PLNWAXP PYGWAXP QARWAXP RSDWAXP RUBWAXP RWFWAXP SARWAXP SDGWAXP SEKWAXP SGDWAXP SOSWAXP TJSWAXP TNDWAXP TRYWAXP TTDWAXP TWDWAXP TZSWAXP UAHWAXP UGXWAXP UYUWAXP UZSWAXP VESWAXP VNDWAXP XAFWAXP XOFWAXP ZARWAXP ZMW
Giao dịch chuyển đổi MYR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MYR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay