WAXP/TZS: Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

WAX sang Tanzanian Shilling

1 WAX có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?

1 WAXP hiện đang có giá trị T.Sh60,9387
+T.Sh2,9219
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:46:27 12 thg 3, 2025

Thị trường WAXP/TZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi WAXP TZS

Tính đến hôm nay, 1 WAXP bằng 60,9387 TZS, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, WAX (WAXP) đã giảm 15,00%. WAXP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá WAX (WAXP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
T.Sh56,0952
Giá theo thời gian thực: T.Sh60,9387
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
T.Sh61,9653
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh1.052,94
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh54,1209
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
T.Sh213.535.246.068
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.504.099.552 WAXP
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Giá hiện tại của WAX (WAXP) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh60,9387, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của WAXT.Sh1.052,94. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh213.535.246.068.

Giá WAX theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 WAXP ≈ 60,9387 TZS
Tìm hiểu thêm về WAXP
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi WAXP/TZS

Based on the current rate, 1 WAXP is valued at approximately 60,9387 TZS. This means that acquiring 5 WAX would amount to around 304,69 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 0,016410 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 0,82050 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and WAXP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the WAX exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 WAXP for Tanzanian Shilling being 61,9653 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 56,0952 TZS.

Chuyển đổi WAX Tanzanian Shilling

WAXPWAXPTZSTZS
1 WAXP60,9387 TZS
5 WAXP304,69 TZS
10 WAXP609,39 TZS
20 WAXP1.218,77 TZS
50 WAXP3.046,93 TZS
100 WAXP6.093,87 TZS
1.000 WAXP60.938,69 TZS

Chuyển đổi Tanzanian Shilling WAX

TZSTZSWAXPWAXP
1 TZS0,016410 WAXP
5 TZS0,082050 WAXP
10 TZS0,16410 WAXP
20 TZS0,32820 WAXP
50 TZS0,82050 WAXP
100 TZS1,6410 WAXP
1.000 TZS16,4099 WAXP

Xem cách chuyển đổi WAXP TZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi WAX sang Tanzanian Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi WAXP sang TZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi WAXP sang TZS trên OKX
Chuyển đổi WAXP TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAXP sang TZS

Tỷ giá WAXP TZS hôm nay là T.Sh60,9387.
Tỷ giá giao dịch WAXP /TZS đã biến động 5,00% trong 24h qua.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,082050 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 304,69 theo TZS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay