WLD/DKK: Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Danish Krone (DKK)
Worldcoin sang Danish Krone
1 Worldcoin có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 WLD hiện đang có giá trị Kr16,1223
+Kr0,13805
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 12:56:50 18 thg 1, 2025
Thị trường WLD/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WLD DKK
Tính đến hôm nay, 1 WLD bằng 16,1223 DKK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Worldcoin (WLD) đã tăng 2,00%. WLD đang có xu hướng đi lên, đang tăng 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Worldcoin (WLD) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr15,9261Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr17,2848Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Giá hiện tại của Worldcoin (WLD) theo Danish Krone (DKK) là Kr16,1223, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là Kr86,9325. Có 914.882.235 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr14.750.001.467.
Giá Worldcoin theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là Kr86,9325. Có 914.882.235 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr14.750.001.467.
Giá Worldcoin theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WLD/DKK
Based on the current rate, 1 WLD is valued at approximately 16,1223 DKK. This means that acquiring 5 Worldcoin would amount to around 80,6115 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,062026 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 3,1013 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and WLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Danish Krone being 17,2848 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 15,9261 DKK.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Danish Krone being 17,2848 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 15,9261 DKK.
Chuyển đổi Worldcoin Danish Krone
WLD | DKK |
---|---|
1 WLD | 16,1223 DKK |
5 WLD | 80,6115 DKK |
10 WLD | 161,22 DKK |
20 WLD | 322,45 DKK |
50 WLD | 806,11 DKK |
100 WLD | 1.612,23 DKK |
1.000 WLD | 16.122,30 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Worldcoin
DKK | WLD |
---|---|
1 DKK | 0,062026 WLD |
5 DKK | 0,31013 WLD |
10 DKK | 0,62026 WLD |
20 DKK | 1,2405 WLD |
50 DKK | 3,1013 WLD |
100 DKK | 6,2026 WLD |
1.000 DKK | 62,0259 WLD |
Xem cách chuyển đổi WLD DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi WLD DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WLD sang DKK
Tỷ giá WLD DKK hôm nay là Kr16,1223.
Tỷ giá giao dịch WLD /DKK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 914.882.235 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,31013 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 80,6115 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay