Chuyển đổi XLM PLN
Stellar sang Polish Zloty
zł1,4611
-zł0,20256
(-12,18%)Cập nhật gần nhất: 04:16:13 20 thg 12, 2024
Thị trường XLM/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XLM PLN
Tính đến hôm nay, 1 XLM bằng 1,4611 PLN, giảm 12,18% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Stellar (XLM) đã giảm 15,71%. XLM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 54,02% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá XLM PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł1,4515Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł1,7034Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XLM hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stellar (XLM)
Tỷ giá chuyển đổi XLM PLN hôm nay hiện là zł1,4611. Tỷ giá này đã giảm 12,18% trong 24 giờ qua và giảm 15,71% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Stellar là zł3,2788. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 30.211.697.970 XLM, tổng cung tối đa là 50.001.786.911 XLM và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł44.142.273.962.
Giá Stellar so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của Stellar là zł3,2788. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 30.211.697.970 XLM, tổng cung tối đa là 50.001.786.911 XLM và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł44.142.273.962.
Giá Stellar so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XLM/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch XLM phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi XLM PLN
XLM | PLN |
---|---|
1 XLM | 1,4611 PLN |
5 XLM | 7,3055 PLN |
10 XLM | 14,6110 PLN |
20 XLM | 29,2220 PLN |
50 XLM | 73,0549 PLN |
100 XLM | 146,11 PLN |
1.000 XLM | 1.461,10 PLN |
Chuyển đổi PLN XLM
PLN | XLM |
---|---|
1 PLN | 0,68442 XLM |
5 PLN | 3,4221 XLM |
10 PLN | 6,8442 XLM |
20 PLN | 13,6883 XLM |
50 PLN | 34,2208 XLM |
100 PLN | 68,4416 XLM |
1.000 PLN | 684,42 XLM |
Chuyển đổi XLM PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XLM PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XLM sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 XLM sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá XLM PLN hôm nay là zł1,4611.
Tỷ giá giao dịch XLM PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch XLM /PLN đã biến động -12,18% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Stellar?
Stellar có tổng cung lưu hành hiện là 30.211.697.970 XLM và tổng cung tối đa là 50.001.786.911 XLM.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi XLM sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Stellar (XLM) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Stellar, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stellar và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
XLM USDXLM AEDXLM ALLXLM AMDXLM ANGXLM ARSXLM AUDXLM AZNXLM BAMXLM BBDXLM BDTXLM BGNXLM BHDXLM BMDXLM BNDXLM BOBXLM BRLXLM BWPXLM BYNXLM CADXLM CHFXLM CLPXLM CNYXLM COPXLM CRCXLM CZKXLM DJFXLM DKKXLM DOPXLM DZDXLM EGPXLM ETBXLM EURXLM GBPXLM GELXLM GHSXLM GTQXLM HKDXLM HNLXLM HRKXLM HUFXLM IDRXLM ILSXLM INRXLM IQDXLM ISKXLM JMDXLM JODXLM JPYXLM KESXLM KGSXLM KHRXLM KRWXLM KWDXLM KYDXLM KZTXLM LAKXLM LBPXLM LKRXLM LRDXLM MADXLM MDLXLM MKDXLM MMKXLM MNTXLM MOPXLM MURXLM MXNXLM MYRXLM MZNXLM NADXLM NIOXLM NOKXLM NPRXLM NZDXLM OMRXLM PABXLM PENXLM PGKXLM PHPXLM PKRXLM PLNXLM PYGXLM QARXLM RSDXLM RWFXLM SARXLM SDGXLM SEKXLM SGDXLM SOSXLM THBXLM TJSXLM TNDXLM TRYXLM TTDXLM TWDXLM TZSXLM UAHXLM UGXXLM UYUXLM UZSXLM VESXLM VNDXLM XAFXLM XOFXLM ZARXLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay