Chuyển đổi XNO HRK
Nano sang Croatian Kuna
kn10,4777
+kn0,42633
(+4,24%)Cập nhật gần nhất: 19:45:17 29 thg 12, 2024
Thị trường XNO/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XNO HRK
Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 10,4777 HRK, tăng 4,24% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã tăng 8,78%. XNO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,99% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá XNO HRK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
kn10,0513Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn10,7667Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi XNO HRK hôm nay hiện là kn10,4777. Tỷ giá này đã tăng 4,24% trong 24 giờ qua và tăng 8,78% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Nano là kn21,6779. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 133.248.290 XNO, tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức kn1.396.131.777.
Giá Nano so với HRK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Croatian Kuna.
Giá cao nhất lịch sử của Nano là kn21,6779. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 133.248.290 XNO, tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức kn1.396.131.777.
Giá Nano so với HRK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Croatian Kuna.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XNO/HRK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch XNO phổ biến sang giá HRK tương đương.
Chuyển đổi XNO HRK
XNO | HRK |
---|---|
1 XNO | 10,4777 HRK |
5 XNO | 52,3884 HRK |
10 XNO | 104,78 HRK |
20 XNO | 209,55 HRK |
50 XNO | 523,88 HRK |
100 XNO | 1.047,77 HRK |
1.000 XNO | 10.477,67 HRK |
Chuyển đổi HRK XNO
HRK | XNO |
---|---|
1 HRK | 0,095441 XNO |
5 HRK | 0,47721 XNO |
10 HRK | 0,95441 XNO |
20 HRK | 1,9088 XNO |
50 HRK | 4,7721 XNO |
100 HRK | 9,5441 XNO |
1.000 HRK | 95,4411 XNO |
Chuyển đổi XNO HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XNO HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang HRK
Tỷ giá giao dịch của 1 XNO sang HRK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá XNO HRK hôm nay là kn10,4777.
Tỷ giá giao dịch XNO HRK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch XNO /HRK đã biến động 4,24% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Nano?
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi XNO sang HRK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Nano (XNO) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO THBXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay