ZETA/HNL: Chuyển đổi ZetaChain (ZETA) sang Honduran Lempira (HNL)
ZetaChain sang Honduran Lempira
1 ZetaChain có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 ZETA hiện đang có giá trị L7,3295
-L0,73754
(-9,00%)Cập nhật gần nhất: 01:18:36 24 thg 3, 2025
Thị trường ZETA/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZETA HNL
Tính đến hôm nay, 1 ZETA bằng 7,3295 HNL, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZetaChain (ZETA) đã tăng 35,00%. ZETA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZetaChain (ZETA) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L7,1509Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L11,4843Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZETA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZetaChain (ZETA)
Giá hiện tại của ZetaChain (ZETA) theo Honduran Lempira (HNL) là L7,3295, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và tăng 35,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ZetaChain là L73,3104. Có 731.645.833 ZETA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 ZETA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L5.362.603.466.
Giá ZetaChain theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZetaChain (ZETA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ZetaChain là L73,3104. Có 731.645.833 ZETA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 ZETA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L5.362.603.466.
Giá ZetaChain theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZetaChain (ZETA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZETA/HNL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZETA được có giá trị xấp xỉ 7,3295 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ZetaChain sẽ tương đương với khoảng 36,6475 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,13643 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 6,8217 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và ZETA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZetaChain đã tăng thêm 35,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZETA đối với Honduran Lempira là 11,4843 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 7,1509 HNL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZetaChain đã tăng thêm 35,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZETA đối với Honduran Lempira là 11,4843 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 7,1509 HNL.
Chuyển đổi ZetaChain Honduran Lempira
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZETA | 7,3295 HNL |
5 ZETA | 36,6475 HNL |
10 ZETA | 73,2951 HNL |
20 ZETA | 146,59 HNL |
50 ZETA | 366,48 HNL |
100 ZETA | 732,95 HNL |
1.000 ZETA | 7.329,51 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira ZetaChain
![]() | ![]() |
---|---|
1 HNL | 0,13643 ZETA |
5 HNL | 0,68217 ZETA |
10 HNL | 1,3643 ZETA |
20 HNL | 2,7287 ZETA |
50 HNL | 6,8217 ZETA |
100 HNL | 13,6435 ZETA |
1.000 HNL | 136,43 ZETA |
Xem cách chuyển đổi ZETA HNL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZETA HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZETA sang HNL
Tỷ giá ZETA HNL hôm nay là L7,3295.
Tỷ giá giao dịch ZETA /HNL đã biến động -9,00% trong 24h qua.
ZetaChain có tổng cung lưu hành hiện là 731.645.833 ZETA và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 ZETA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZetaChain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZetaChain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo ZetaChain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZetaChain thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo ZetaChain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZETA theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZetaChain theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZetaChain sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZETA sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZETA sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZETA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,68217 ZETA, trong khi 5 ZETA có giá trị 36,6475 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZETA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZETA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZETA USDZETA AEDZETA ALLZETA AMDZETA ANGZETA ARSZETA AUDZETA AZNZETA BAMZETA BBDZETA BDTZETA BGNZETA BHDZETA BMDZETA BNDZETA BOBZETA BRLZETA BWPZETA BYNZETA CADZETA CHFZETA CLPZETA CNYZETA COPZETA CRCZETA CZKZETA DJFZETA DKKZETA DOPZETA DZDZETA EGPZETA ETBZETA EURZETA GBPZETA GELZETA GHSZETA GTQZETA HKDZETA HNLZETA HRKZETA HUFZETA IDRZETA ILSZETA INRZETA IQDZETA ISKZETA JMDZETA JODZETA JPYZETA KESZETA KGSZETA KHRZETA KRWZETA KWDZETA KYDZETA KZTZETA LAKZETA LBPZETA LKRZETA LRDZETA MADZETA MDLZETA MKDZETA MMKZETA MNTZETA MOPZETA MURZETA MXNZETA MYRZETA MZNZETA NADZETA NIOZETA NOKZETA NPRZETA NZDZETA OMRZETA PABZETA PENZETA PGKZETA PHPZETA PKRZETA PLNZETA PYGZETA QARZETA RSDZETA RUBZETA RWFZETA SARZETA SDGZETA SEKZETA SGDZETA SOSZETA THBZETA TJSZETA TNDZETA TRYZETA TTDZETA TWDZETA TZSZETA UAHZETA UGXZETA UYUZETA UZSZETA VESZETA VNDZETA XAFZETA XOFZETA ZARZETA ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay