ZETA/MNT: Chuyển đổi ZetaChain (ZETA) sang Mongolian Tugrik (MNT)
ZetaChain sang Mongolian Tugrik
1 ZetaChain có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 ZETA hiện đang có giá trị ₮1.813,52
-₮31,6015
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:28:04 9 thg 1, 2025
Thị trường ZETA/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZETA MNT
Tính đến hôm nay, 1 ZETA bằng 1.813,52 MNT, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZetaChain (ZETA) đã giảm 9,00%. ZETA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZetaChain (ZETA) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮1.730,95Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮1.861,43Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZETA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZetaChain (ZETA)
Giá hiện tại của ZetaChain (ZETA) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮1.813,52, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ZetaChain là ₮9.761,12. Có 634.375.000 ZETA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 ZETA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮1.150.450.023.786.
Giá ZetaChain theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZetaChain (ZETA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ZetaChain là ₮9.761,12. Có 634.375.000 ZETA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 ZETA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮1.150.450.023.786.
Giá ZetaChain theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZetaChain (ZETA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZETA/MNT
Based on the current rate, 1 ZETA is valued at approximately 1.813,52 MNT. This means that acquiring 5 ZetaChain would amount to around 9.067,59 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,00055141 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,027571 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and ZETA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ZetaChain exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZETA for Mongolian Tugrik being 1.861,43 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 1.730,95 MNT.
In the last 7 days, the ZetaChain exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZETA for Mongolian Tugrik being 1.861,43 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 1.730,95 MNT.
Chuyển đổi ZetaChain Mongolian Tugrik
ZETA | MNT |
---|---|
1 ZETA | 1.813,52 MNT |
5 ZETA | 9.067,59 MNT |
10 ZETA | 18.135,17 MNT |
20 ZETA | 36.270,35 MNT |
50 ZETA | 90.675,86 MNT |
100 ZETA | 181.351,7 MNT |
1.000 ZETA | 1.813.517 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik ZetaChain
MNT | ZETA |
---|---|
1 MNT | 0,00055141 ZETA |
5 MNT | 0,0027571 ZETA |
10 MNT | 0,0055141 ZETA |
20 MNT | 0,011028 ZETA |
50 MNT | 0,027571 ZETA |
100 MNT | 0,055141 ZETA |
1.000 MNT | 0,55141 ZETA |
Xem cách chuyển đổi ZETA MNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZETA MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZETA sang MNT
Tỷ giá ZETA MNT hôm nay là ₮1.813,52.
Tỷ giá giao dịch ZETA /MNT đã biến động -2,00% trong 24h qua.
ZetaChain có tổng cung lưu hành hiện là 634.375.000 ZETA và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 ZETA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZetaChain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZetaChain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo ZetaChain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZetaChain thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo ZetaChain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZETA theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZetaChain theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZetaChain sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZETA sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZETA sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZETA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,0027571 ZETA, trong khi 5 ZETA có giá trị 9.067,59 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZETA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZETA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZETA USDZETA AEDZETA ALLZETA AMDZETA ANGZETA ARSZETA AUDZETA AZNZETA BAMZETA BBDZETA BDTZETA BGNZETA BHDZETA BMDZETA BNDZETA BOBZETA BRLZETA BWPZETA BYNZETA CADZETA CHFZETA CLPZETA CNYZETA COPZETA CRCZETA CZKZETA DJFZETA DKKZETA DOPZETA DZDZETA EGPZETA ETBZETA EURZETA GBPZETA GELZETA GHSZETA GTQZETA HKDZETA HNLZETA HRKZETA HUFZETA IDRZETA ILSZETA INRZETA IQDZETA ISKZETA JMDZETA JODZETA JPYZETA KESZETA KGSZETA KHRZETA KRWZETA KWDZETA KYDZETA KZTZETA LAKZETA LBPZETA LKRZETA LRDZETA MADZETA MDLZETA MKDZETA MMKZETA MNTZETA MOPZETA MURZETA MXNZETA MYRZETA MZNZETA NADZETA NIOZETA NOKZETA NPRZETA NZDZETA OMRZETA PABZETA PENZETA PGKZETA PHPZETA PKRZETA PLNZETA PYGZETA QARZETA RSDZETA RWFZETA SARZETA SDGZETA SEKZETA SGDZETA SOSZETA THBZETA TJSZETA TNDZETA TRYZETA TTDZETA TWDZETA TZSZETA UAHZETA UGXZETA UYUZETA UZSZETA VESZETA VNDZETA XAFZETA XOFZETA ZARZETA ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay