Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|
Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
USDT/EUR | 0,95 EUR | 50.000 USDT | 47.500,00 EUR | 46.499,00-47.500,00 EUR | ||
USDT/INR | 93,00 INR | 50.000 USDT | 4.650.000,00 INR | 4.153.500,00-4.650.000,00 INR | ||
USDT/USD | 1,02 USD | 10.000 USDT | 10.200,00 USD | 9.999,00-10.200,00 USD |