Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BTC/EUR | 86.236,73 EUR | 0,316406 BTC | 27.285,81 EUR | 100,00-20.000,00 EUR | ||
BTC/EUR | 72.192,34 EUR | 0,30954 BTC | 22.346,41 EUR | 200,00-22.346,41 EUR | ||
ETH/EUR | 5.832,88 EUR | 3,306467 ETH | 19.286,22 EUR | 100,00-15.604,47 EUR | ||
ETH/EUR | 4.008,09 EUR | 1,5 ETH | 6.012,13 EUR | 100,00-6.012,13 EUR | ||
BTC/GBP | 66.470,24 GBP | 0,303801 BTC | 20.193,72 GBP | 200,00-20.000,00 GBP | ||
BTC/GBP | 60.031,40 GBP | 0,25 BTC | 15.007,85 GBP | 200,00-15.000,00 GBP | ||
ETH/GBP | 4.078,23 GBP | 3,306467 ETH | 13.484,53 GBP | 1.000,00-13.484,53 GBP | ||
ETH/GBP | 3.547,64 GBP | 1,856591 ETH | 6.586,51 GBP | 100,00-6.586,51 GBP | ||
BTC/USD | 85.073,24 USD | 0,316406 BTC | 26.917,68 USD | 200,00-20.000,00 USD | ||
ETH/USD | 4.556,65 USD | 1,955222 ETH | 8.909,26 USD | 100,00-8.800,00 USD | ||
ETH/USD | 4.480,63 USD | 0,505768 ETH | 2.266,15 USD | 100,00-2.266,15 USD |
Loại quảng cáo | Đơn giá | Số lượng | Tổng số tiền | Giới hạn lệnh | Phương thức thanh toán | Mua/Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BTC/EUR | 55.950,95 EUR | 1 BTC | 55.950,95 EUR | 500,00-10.000,00 EUR | ||
ETH/EUR | 3.111,80 EUR | 8,88 ETH | 27.632,78 EUR | 500,00-10.000,00 EUR | ||
BTC/GBP | 47.690,30 GBP | 1 BTC | 47.690,30 GBP | 500,00-10.000,00 GBP | ||
ETH/GBP | 2.652,37 GBP | 8,88 ETH | 23.553,04 GBP | 500,00-10.000,00 GBP |