BZZ/ETB: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Ethiopian Birr (ETB)

Swarm sang Ethiopian Birr

1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Ethiopian Birr?

1 BZZ hiện đang có giá trị Br53,6829
-Br0,62171
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:14:25 17 thg 1, 2025

Thị trường BZZ/ETB hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi BZZ ETB

Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 53,6829 ETB, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã tăng 8,00%. BZZ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Ethiopian Birr (ETB)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Br52,0081
Giá theo thời gian thực: Br53,6829
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Br56,4362
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Br2.791,36
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Br26,1880
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Br3.390.047.938
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Ethiopian Birr (ETB) là Br53,6829, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SwarmBr2.791,36. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Br3.390.047.938.

Giá Swarm theo ETB được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ethiopian Birr sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ethiopian Birr (ETB) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 BZZ ≈ 53,6829 ETB
Tìm hiểu thêm về BZZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi BZZ/ETB

Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 53,6829 ETB. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 268,41 ETB. Alternatively, if you have Br1 ETB, it would be equivalent to about 0,018628 ETB, while Br50 ETB would translate to approximately 0,93139 ETB. These figures provide an indication of the exchange rate between ETB and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Swarm exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Ethiopian Birr being 56,4362 ETB and the lowest value in the last 24 hours being 52,0081 ETB.

Chuyển đổi Swarm Ethiopian Birr

BZZBZZETBETB
1 BZZ53,6829 ETB
5 BZZ268,41 ETB
10 BZZ536,83 ETB
20 BZZ1.073,66 ETB
50 BZZ2.684,15 ETB
100 BZZ5.368,29 ETB
1.000 BZZ53.682,95 ETB

Chuyển đổi Ethiopian Birr Swarm

ETBETBBZZBZZ
1 ETB0,018628 BZZ
5 ETB0,093139 BZZ
10 ETB0,18628 BZZ
20 ETB0,37256 BZZ
50 ETB0,93139 BZZ
100 ETB1,8628 BZZ
1.000 ETB18,6279 BZZ

Xem cách chuyển đổi BZZ ETB chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Swarm sang Ethiopian Birr
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi BZZ sang ETB
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi BZZ sang ETB trên OKX
Chuyển đổi BZZ ETB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang ETB

Tỷ giá BZZ ETB hôm nay là Br53,6829.
Tỷ giá giao dịch BZZ /ETB đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Br theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Ethiopian Birr, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ethiopian Birr theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Ethiopian Birr thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo ETB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Ethiopian Birr và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang ETB của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang ETB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ETB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Br5 có giá trị 0,093139 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 268,41 theo ETB.