CHF/BIO: Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang BIO (BIO)
Swiss Franc sang BIO
Hôm nay 1 CHF có giá trị bằng bao nhiêu BIO?
1 Swiss Franc hiện đang có giá trị 13,1283 BIO
-0,28804 BIO
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 13:59:57 23 thg 3, 2025
Thị trường CHF/BIO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CHF BIO
Tỷ giá CHF so với BIO hôm nay là 13,1283 BIO, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, BIO đã tăng 6,00% trong tuần qua. BIO (BIO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 47,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Swiss Franc (CHF) sang BIO (BIO)
Giá thấp nhất 24h
12,6539 BIOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
13,4242 BIOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BIO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá BIO (BIO)
Tỷ giá chuyển đổi CHF sang BIO hôm nay hiện là 13,1283 BIO. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Swiss Franc sang BIO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy BIO và các tiền mã hóa khác.
Giá Swiss Franc sang BIO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy BIO và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CHF/BIO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BIO được có giá trị xấp xỉ 13,1283 CHF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 BIO sẽ tương đương với khoảng 65,6413 CHF. Mặt khác, nếu bạn có 1 SFr. CHF, nó sẽ tương đương với khoảng 0,076172 CHF, trong khi 50 SFr. CHF sẽ tương đương với xấp xỉ 3,8086 CHF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa CHF và BIO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch BIO đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BIO đối với Swiss Franc là 13,4242 CHF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,6539 CHF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch BIO đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BIO đối với Swiss Franc là 13,4242 CHF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,6539 CHF.
Chuyển đổi BIO Swiss Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 CHF | 13,1283 BIO |
5 CHF | 65,6413 BIO |
10 CHF | 131,28 BIO |
20 CHF | 262,57 BIO |
50 CHF | 656,41 BIO |
100 CHF | 1.312,83 BIO |
1.000 CHF | 13.128,25 BIO |
Chuyển đổi Swiss Franc BIO
![]() | ![]() |
---|---|
1 BIO | 0,076172 CHF |
5 BIO | 0,38086 CHF |
10 BIO | 0,76172 CHF |
20 BIO | 1,5234 CHF |
50 BIO | 3,8086 CHF |
100 BIO | 7,6172 CHF |
1.000 BIO | 76,1716 CHF |
Xem cách chuyển đổi CHF BIO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CHF BIO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CHF sang BIO
Tỷ giá giao dịch CHF/BIO hôm nay là 13,1283 BIO. OKX cập nhật giá CHF sang BIO theo thời gian thực.
BIO có tổng cung lưu hành hiện là 1.622.200.931 BIO và tổng cung tối đa là 3.320.000.000 BIO.
Ngoài nắm giữ BIO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của BIO. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho BIO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của BIO là SFr.0,80220. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của BIO là SFr.0,076172.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về BIO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá BIO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 SFr. theo BIO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi BIO thành Swiss Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swiss Franc theo BIO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BIO theo Swiss Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của BIO theo CHF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi BIO sang Swiss Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BIO sang CHF của chúng tôi biến việc chuyển đổi BIO sang CHF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BIO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CHF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,SFr.5 có giá trị 0,38086 BIO, trong khi 5 BIO có giá trị 65,6413 theo CHF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BIO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BIO và các loại tiền pháp định phổ biến.
BIO USDBIO AEDBIO ALLBIO AMDBIO ANGBIO ARSBIO AUDBIO AZNBIO BAMBIO BBDBIO BDTBIO BGNBIO BHDBIO BMDBIO BNDBIO BOBBIO BRLBIO BWPBIO BYNBIO CADBIO CHFBIO CLPBIO CNYBIO COPBIO CRCBIO CZKBIO DJFBIO DKKBIO DOPBIO DZDBIO EGPBIO ETBBIO EURBIO GBPBIO GELBIO GHSBIO GTQBIO HKDBIO HNLBIO HRKBIO HUFBIO IDRBIO ILSBIO INRBIO IQDBIO ISKBIO JMDBIO JODBIO JPYBIO KESBIO KGSBIO KHRBIO KRWBIO KWDBIO KYDBIO KZTBIO LAKBIO LBPBIO LKRBIO LRDBIO MADBIO MDLBIO MKDBIO MMKBIO MNTBIO MOPBIO MURBIO MXNBIO MYRBIO MZNBIO NADBIO NIOBIO NOKBIO NPRBIO NZDBIO OMRBIO PABBIO PENBIO PGKBIO PHPBIO PKRBIO PLNBIO PYGBIO QARBIO RSDBIO RUBBIO RWFBIO SARBIO SDGBIO SEKBIO SGDBIO SOSBIO THBBIO TJSBIO TNDBIO TRYBIO TTDBIO TWDBIO TZSBIO UAHBIO UGXBIO UYUBIO UZSBIO VESBIO VNDBIO XAFBIO XOFBIO ZARBIO ZMW
Giao dịch chuyển đổi CHF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay