EUR/ALPHA: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Alpha Venture DAO (ALPHA)
Euro sang Alpha Venture DAO
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Alpha Venture DAO?
1 Euro hiện đang có giá trị 14,0421 ALPHA ALPHA
+0,51270 ALPHA
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 21:37:29 9 thg 1, 2025
Thị trường EUR/ALPHA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR ALPHA
Tỷ giá EUR so với ALPHA hôm nay là 14,0421 ALPHA, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Alpha Venture DAO đã tăng 17,00% trong tuần qua. Alpha Venture DAO (ALPHA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Alpha Venture DAO (ALPHA)
Giá thấp nhất 24h
13,2886 ALPHAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
14,3692 ALPHAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALPHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alpha Venture DAO (ALPHA)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang ALPHA hôm nay hiện là 14,0421 ALPHA. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Alpha Venture DAO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Alpha Venture DAO và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Alpha Venture DAO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Alpha Venture DAO và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/ALPHA
Based on the current rate, 1 ALPHA is valued at approximately 14,0421 EUR. This means that acquiring 5 Alpha Venture DAO would amount to around 70,2107 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,071214 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 3,5607 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and ALPHA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Alpha Venture DAO exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ALPHA for Euro being 14,3692 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 13,2886 EUR.
In the last 7 days, the Alpha Venture DAO exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ALPHA for Euro being 14,3692 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 13,2886 EUR.
Chuyển đổi Alpha Venture DAO Euro
EUR | ALPHA |
---|---|
1 EUR | 14,0421 ALPHA |
5 EUR | 70,2107 ALPHA |
10 EUR | 140,42 ALPHA |
20 EUR | 280,84 ALPHA |
50 EUR | 702,11 ALPHA |
100 EUR | 1.404,21 ALPHA |
1.000 EUR | 14.042,14 ALPHA |
Chuyển đổi Euro Alpha Venture DAO
ALPHA | EUR |
---|---|
1 ALPHA | 0,071214 EUR |
5 ALPHA | 0,35607 EUR |
10 ALPHA | 0,71214 EUR |
20 ALPHA | 1,4243 EUR |
50 ALPHA | 3,5607 EUR |
100 ALPHA | 7,1214 EUR |
1.000 ALPHA | 71,2142 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR ALPHA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR ALPHA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang ALPHA
Tỷ giá giao dịch EUR/ALPHA hôm nay là 14,0421 ALPHA. OKX cập nhật giá EUR sang ALPHA theo thời gian thực.
Alpha Venture DAO có tổng cung lưu hành hiện là 909.000.000 ALPHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ALPHA.
Ngoài nắm giữ ALPHA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Alpha Venture DAO. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ALPHA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ALPHA là €2,4433. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ALPHA là €0,071214.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Alpha Venture DAO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alpha Venture DAO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Alpha Venture DAO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Alpha Venture DAO thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Alpha Venture DAO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ALPHA theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Alpha Venture DAO theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Alpha Venture DAO sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ALPHA sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ALPHA sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ALPHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,35607 ALPHA, trong khi 5 ALPHA có giá trị 70,2107 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALPHA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALPHA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALPHA USDALPHA AEDALPHA ALLALPHA AMDALPHA ANGALPHA ARSALPHA AUDALPHA AZNALPHA BAMALPHA BBDALPHA BDTALPHA BGNALPHA BHDALPHA BMDALPHA BNDALPHA BOBALPHA BRLALPHA BWPALPHA BYNALPHA CADALPHA CHFALPHA CLPALPHA CNYALPHA COPALPHA CRCALPHA CZKALPHA DJFALPHA DKKALPHA DOPALPHA DZDALPHA EGPALPHA ETBALPHA EURALPHA GBPALPHA GELALPHA GHSALPHA GTQALPHA HKDALPHA HNLALPHA HRKALPHA HUFALPHA IDRALPHA ILSALPHA INRALPHA IQDALPHA ISKALPHA JMDALPHA JODALPHA JPYALPHA KESALPHA KGSALPHA KHRALPHA KRWALPHA KWDALPHA KYDALPHA KZTALPHA LAKALPHA LBPALPHA LKRALPHA LRDALPHA MADALPHA MDLALPHA MKDALPHA MMKALPHA MNTALPHA MOPALPHA MURALPHA MXNALPHA MYRALPHA MZNALPHA NADALPHA NIOALPHA NOKALPHA NPRALPHA NZDALPHA OMRALPHA PABALPHA PENALPHA PGKALPHA PHPALPHA PKRALPHA PLNALPHA PYGALPHA QARALPHA RSDALPHA RWFALPHA SARALPHA SDGALPHA SEKALPHA SGDALPHA SOSALPHA THBALPHA TJSALPHA TNDALPHA TRYALPHA TTDALPHA TWDALPHA TZSALPHA UAHALPHA UGXALPHA UYUALPHA UZSALPHA VESALPHA VNDALPHA XAFALPHA XOFALPHA ZARALPHA ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay