ILS/NOT: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Notcoin (NOT)
Israeli New Shekel sang Notcoin
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Notcoin?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 42,1577 NOT NOT
-5,2770 NOT
(-11,00%)Cập nhật gần nhất: 07:33:43 11 thg 1, 2025
Thị trường ILS/NOT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS NOT
Tỷ giá ILS so với NOT hôm nay là 42,1577 NOT, giảm 11,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Notcoin đã tăng 6,00% trong tuần qua. Notcoin (NOT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 29,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Notcoin (NOT)
Giá thấp nhất 24h
41,8670 NOTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
47,5338 NOTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NOT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Notcoin (NOT)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang NOT hôm nay hiện là 42,1577 NOT. Tỷ giá này đã giảm 11,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Notcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Notcoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Notcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Notcoin và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/NOT
Based on the current rate, 1 NOT is valued at approximately 42,1577 ILS. This means that acquiring 5 Notcoin would amount to around 210,79 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,023720 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 1,1860 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and NOT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Notcoin exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 NOT for Israeli New Shekel being 47,5338 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 41,8670 ILS.
In the last 7 days, the Notcoin exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 NOT for Israeli New Shekel being 47,5338 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 41,8670 ILS.
Chuyển đổi Notcoin Israeli New Shekel
ILS | NOT |
---|---|
1 ILS | 42,1577 NOT |
5 ILS | 210,79 NOT |
10 ILS | 421,58 NOT |
20 ILS | 843,15 NOT |
50 ILS | 2.107,88 NOT |
100 ILS | 4.215,77 NOT |
1.000 ILS | 42.157,70 NOT |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Notcoin
NOT | ILS |
---|---|
1 NOT | 0,023720 ILS |
5 NOT | 0,11860 ILS |
10 NOT | 0,23720 ILS |
20 NOT | 0,47441 ILS |
50 NOT | 1,1860 ILS |
100 NOT | 2,3720 ILS |
1.000 NOT | 23,7205 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS NOT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS NOT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang NOT
Tỷ giá giao dịch ILS/NOT hôm nay là 42,1577 NOT. OKX cập nhật giá ILS sang NOT theo thời gian thực.
Notcoin có tổng cung lưu hành hiện là 102.456.957.530 NOT và tổng cung tối đa là 102.456.957.530 NOT.
Ngoài nắm giữ NOT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Notcoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NOT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NOT là ₪0,10772. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NOT là ₪0,023720.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Notcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Notcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Notcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Notcoin thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Notcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NOT theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Notcoin theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Notcoin sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NOT sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi NOT sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NOT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,11860 NOT, trong khi 5 NOT có giá trị 210,79 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NOT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOT và các loại tiền pháp định phổ biến.
NOT USDNOT AEDNOT ALLNOT AMDNOT ANGNOT ARSNOT AUDNOT AZNNOT BAMNOT BBDNOT BDTNOT BGNNOT BHDNOT BMDNOT BNDNOT BOBNOT BRLNOT BWPNOT BYNNOT CADNOT CHFNOT CLPNOT CNYNOT COPNOT CRCNOT CZKNOT DJFNOT DKKNOT DOPNOT DZDNOT EGPNOT ETBNOT EURNOT GBPNOT GELNOT GHSNOT GTQNOT HKDNOT HNLNOT HRKNOT HUFNOT IDRNOT ILSNOT INRNOT IQDNOT ISKNOT JMDNOT JODNOT JPYNOT KESNOT KGSNOT KHRNOT KRWNOT KWDNOT KYDNOT KZTNOT LAKNOT LBPNOT LKRNOT LRDNOT MADNOT MDLNOT MKDNOT MMKNOT MNTNOT MOPNOT MURNOT MXNNOT MYRNOT MZNNOT NADNOT NIONOT NOKNOT NPRNOT NZDNOT OMRNOT PABNOT PENNOT PGKNOT PHPNOT PKRNOT PLNNOT PYGNOT QARNOT RSDNOT RWFNOT SARNOT SDGNOT SEKNOT SGDNOT SOSNOT THBNOT TJSNOT TNDNOT TRYNOT TTDNOT TWDNOT TZSNOT UAHNOT UGXNOT UYUNOT UZSNOT VESNOT VNDNOT XAFNOT XOFNOT ZARNOT ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Notcoin (NOT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay