KSM/ILS: Chuyển đổi Kusama (KSM) sang Israeli New Shekel (ILS)
Kusama sang Israeli New Shekel
1 Kusama có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 KSM hiện đang có giá trị ₪114,12
-₪5,5989
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 11:23:46 19 thg 1, 2025
Thị trường KSM/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KSM ILS
Tính đến hôm nay, 1 KSM bằng 114,12 ILS, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kusama (KSM) đã tăng 4,00%. KSM đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kusama (KSM) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪109,84Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪120,04Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KSM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kusama (KSM)
Giá hiện tại của Kusama (KSM) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪114,12, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kusama là ₪2.228,84. Có 15.994.581 KSM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 15.994.931 KSM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪1.825.277.496.
Giá Kusama theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kusama (KSM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kusama là ₪2.228,84. Có 15.994.581 KSM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 15.994.931 KSM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪1.825.277.496.
Giá Kusama theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kusama (KSM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KSM/ILS
Based on the current rate, 1 KSM is valued at approximately 114,12 ILS. This means that acquiring 5 Kusama would amount to around 570,59 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,0087628 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 0,43814 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and KSM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Kusama exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 KSM for Israeli New Shekel being 120,04 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 109,84 ILS.
In the last 7 days, the Kusama exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 KSM for Israeli New Shekel being 120,04 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 109,84 ILS.
Chuyển đổi Kusama Israeli New Shekel
KSM | ILS |
---|---|
1 KSM | 114,12 ILS |
5 KSM | 570,59 ILS |
10 KSM | 1.141,18 ILS |
20 KSM | 2.282,37 ILS |
50 KSM | 5.705,92 ILS |
100 KSM | 11.411,85 ILS |
1.000 KSM | 114.118,5 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Kusama
ILS | KSM |
---|---|
1 ILS | 0,0087628 KSM |
5 ILS | 0,043814 KSM |
10 ILS | 0,087628 KSM |
20 ILS | 0,17526 KSM |
50 ILS | 0,43814 KSM |
100 ILS | 0,87628 KSM |
1.000 ILS | 8,7628 KSM |
Xem cách chuyển đổi KSM ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KSM ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KSM sang ILS
Tỷ giá KSM ILS hôm nay là ₪114,12.
Tỷ giá giao dịch KSM /ILS đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Kusama có tổng cung lưu hành hiện là 15.994.581 KSM và tổng cung tối đa là 15.994.931 KSM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kusama, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kusama và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Kusama có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kusama thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Kusama , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KSM theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kusama theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kusama sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KSM sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi KSM sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KSM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,043814 KSM, trong khi 5 KSM có giá trị 570,59 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KSM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KSM và các loại tiền pháp định phổ biến.
KSM USDKSM AEDKSM ALLKSM AMDKSM ANGKSM ARSKSM AUDKSM AZNKSM BAMKSM BBDKSM BDTKSM BGNKSM BHDKSM BMDKSM BNDKSM BOBKSM BRLKSM BWPKSM BYNKSM CADKSM CHFKSM CLPKSM CNYKSM COPKSM CRCKSM CZKKSM DJFKSM DKKKSM DOPKSM DZDKSM EGPKSM ETBKSM EURKSM GBPKSM GELKSM GHSKSM GTQKSM HKDKSM HNLKSM HRKKSM HUFKSM IDRKSM ILSKSM INRKSM IQDKSM ISKKSM JMDKSM JODKSM JPYKSM KESKSM KGSKSM KHRKSM KRWKSM KWDKSM KYDKSM KZTKSM LAKKSM LBPKSM LKRKSM LRDKSM MADKSM MDLKSM MKDKSM MMKKSM MNTKSM MOPKSM MURKSM MXNKSM MYRKSM MZNKSM NADKSM NIOKSM NOKKSM NPRKSM NZDKSM OMRKSM PABKSM PENKSM PGKKSM PHPKSM PKRKSM PLNKSM PYGKSM QARKSM RSDKSM RWFKSM SARKSM SDGKSM SEKKSM SGDKSM SOSKSM THBKSM TJSKSM TNDKSM TRYKSM TTDKSM TWDKSM TZSKSM UAHKSM UGXKSM UYUKSM UZSKSM VESKSM VNDKSM XAFKSM XOFKSM ZARKSM ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay