NZD/ACA: Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang Acala (ACA)
New Zealand Dollar sang Acala
Hôm nay 1 NZD có giá trị bằng bao nhiêu Acala?
1 New Zealand Dollar hiện đang có giá trị 13,3070 ACA
-0,05572 ACA
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 08:05:48 24 thg 3, 2025
Thị trường NZD/ACA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NZD ACA
Tỷ giá NZD so với ACA hôm nay là 13,3070 ACA, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Acala đã giảm 2,00% trong tuần qua. Acala (ACA) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá New Zealand Dollar (NZD) sang Acala (ACA)
Giá thấp nhất 24h
12,4586 ACAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
13,4661 ACAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Tỷ giá chuyển đổi NZD sang ACA hôm nay hiện là 13,3070 ACA. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá New Zealand Dollar sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.
Giá New Zealand Dollar sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NZD/ACA
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ACA được có giá trị xấp xỉ 13,3070 NZD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Acala sẽ tương đương với khoảng 66,5352 NZD. Mặt khác, nếu bạn có 1 NZ$ NZD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,075148 NZD, trong khi 50 NZ$ NZD sẽ tương đương với xấp xỉ 3,7574 NZD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NZD và ACA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với New Zealand Dollar là 13,4661 NZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,4586 NZD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với New Zealand Dollar là 13,4661 NZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,4586 NZD.
Chuyển đổi Acala New Zealand Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 NZD | 13,3070 ACA |
5 NZD | 66,5352 ACA |
10 NZD | 133,07 ACA |
20 NZD | 266,14 ACA |
50 NZD | 665,35 ACA |
100 NZD | 1.330,70 ACA |
1.000 NZD | 13.307,04 ACA |
Chuyển đổi New Zealand Dollar Acala
![]() | ![]() |
---|---|
1 ACA | 0,075148 NZD |
5 ACA | 0,37574 NZD |
10 ACA | 0,75148 NZD |
20 ACA | 1,5030 NZD |
50 ACA | 3,7574 NZD |
100 ACA | 7,5148 NZD |
1.000 ACA | 75,1482 NZD |
Xem cách chuyển đổi NZD ACA chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi NZD ACA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NZD sang ACA
Tỷ giá giao dịch NZD/ACA hôm nay là 13,3070 ACA. OKX cập nhật giá NZD sang ACA theo thời gian thực.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Ngoài nắm giữ ACA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Acala. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACA là NZ$4,7470. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACA là NZ$0,075148.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 NZ$ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành New Zealand Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một New Zealand Dollar theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo New Zealand Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo NZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang New Zealand Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang NZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang NZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,NZ$5 có giá trị 0,37574 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 66,5352 theo NZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RUBACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi NZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay