Chuyển đổi ONDO EUR
Ondo sang Euro
€1,5618
-€0,06531
(-4,01%)Cập nhật gần nhất: 03:48:28 26 thg 12, 2024
Thị trường ONDO/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ONDO EUR
Tính đến hôm nay, 1 ONDO bằng 1,5618 EUR, giảm 4,01% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ondo (ONDO) đã giảm 17,96%. ONDO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 58,75% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ONDO EUR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
€1,5346Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€1,6554Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONDO hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ondo (ONDO)
Tỷ giá chuyển đổi ONDO EUR hôm nay hiện là €1,5618. Tỷ giá này đã giảm 4,01% trong 24 giờ qua và giảm 17,96% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Ondo là €2,0599. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.445.178.270 ONDO, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €2.257.126.071.
Giá Ondo so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Giá cao nhất lịch sử của Ondo là €2,0599. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.445.178.270 ONDO, tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €2.257.126.071.
Giá Ondo so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ONDO/EUR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ONDO phổ biến sang giá EUR tương đương.
Chuyển đổi ONDO EUR
ONDO | EUR |
---|---|
1 ONDO | 1,5618 EUR |
5 ONDO | 7,8092 EUR |
10 ONDO | 15,6183 EUR |
20 ONDO | 31,2366 EUR |
50 ONDO | 78,0916 EUR |
100 ONDO | 156,18 EUR |
1.000 ONDO | 1.561,83 EUR |
Chuyển đổi EUR ONDO
EUR | ONDO |
---|---|
1 EUR | 0,64027 ONDO |
5 EUR | 3,2014 ONDO |
10 EUR | 6,4027 ONDO |
20 EUR | 12,8055 ONDO |
50 EUR | 32,0137 ONDO |
100 EUR | 64,0274 ONDO |
1.000 EUR | 640,27 ONDO |
Chuyển đổi ONDO EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ONDO EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONDO sang EUR
Tỷ giá giao dịch của 1 ONDO sang EUR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ONDO EUR hôm nay là €1,5618.
Tỷ giá giao dịch ONDO EUR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ONDO /EUR đã biến động -4,01% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Ondo?
Ondo có tổng cung lưu hành hiện là 1.445.178.270 ONDO và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ONDO sang EUR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Ondo (ONDO) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Ondo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ondo và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONDO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONDO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONDO USDONDO AEDONDO ALLONDO AMDONDO ANGONDO ARSONDO AUDONDO AZNONDO BAMONDO BBDONDO BDTONDO BGNONDO BHDONDO BMDONDO BNDONDO BOBONDO BRLONDO BWPONDO BYNONDO CADONDO CHFONDO CLPONDO CNYONDO COPONDO CRCONDO CZKONDO DJFONDO DKKONDO DOPONDO DZDONDO EGPONDO ETBONDO EURONDO GBPONDO GELONDO GHSONDO GTQONDO HKDONDO HNLONDO HRKONDO HUFONDO IDRONDO ILSONDO INRONDO IQDONDO ISKONDO JMDONDO JODONDO JPYONDO KESONDO KGSONDO KHRONDO KRWONDO KWDONDO KYDONDO KZTONDO LAKONDO LBPONDO LKRONDO LRDONDO MADONDO MDLONDO MKDONDO MMKONDO MNTONDO MOPONDO MURONDO MXNONDO MYRONDO MZNONDO NADONDO NIOONDO NOKONDO NPRONDO NZDONDO OMRONDO PABONDO PENONDO PGKONDO PHPONDO PKRONDO PLNONDO PYGONDO QARONDO RSDONDO RWFONDO SARONDO SDGONDO SEKONDO SGDONDO SOSONDO THBONDO TJSONDO TNDONDO TRYONDO TTDONDO TWDONDO TZSONDO UAHONDO UGXONDO UYUONDO UZSONDO VESONDO VNDONDO XAFONDO XOFONDO ZARONDO ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay