RSR/GEL: Chuyển đổi Reserve Rights (RSR) sang Georgian Lari (GEL)
Reserve Rights sang Georgian Lari
1 Reserve Rights có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 RSR hiện đang có giá trị ლ0,040487
-ლ0,00515
(-11,00%)Cập nhật gần nhất: 03:02:26 19 thg 1, 2025
Thị trường RSR/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RSR GEL
Tính đến hôm nay, 1 RSR bằng 0,040487 GEL, giảm 11,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Reserve Rights (RSR) đã tăng 10,00%. RSR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Reserve Rights (RSR) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,039953Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,046746Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RSR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Reserve Rights (RSR)
Giá hiện tại của Reserve Rights (RSR) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,040487, với giảm 11,00% trong 24 giờ qua, và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Reserve Rights là ლ0,33739. Có 53.834.088.904 RSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 RSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ2.179.582.886.
Giá Reserve Rights theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Reserve Rights (RSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Reserve Rights là ლ0,33739. Có 53.834.088.904 RSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 RSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ2.179.582.886.
Giá Reserve Rights theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Reserve Rights (RSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RSR/GEL
Based on the current rate, 1 RSR is valued at approximately 0,040487 GEL. This means that acquiring 5 Reserve Rights would amount to around 0,20244 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 24,6993 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 1.234,96 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and RSR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Reserve Rights exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 RSR for Georgian Lari being 0,046746 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,039953 GEL.
In the last 7 days, the Reserve Rights exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 RSR for Georgian Lari being 0,046746 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,039953 GEL.
Chuyển đổi Reserve Rights Georgian Lari
RSR | GEL |
---|---|
1 RSR | 0,040487 GEL |
5 RSR | 0,20244 GEL |
10 RSR | 0,40487 GEL |
20 RSR | 0,80974 GEL |
50 RSR | 2,0244 GEL |
100 RSR | 4,0487 GEL |
1.000 RSR | 40,4870 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Reserve Rights
GEL | RSR |
---|---|
1 GEL | 24,6993 RSR |
5 GEL | 123,50 RSR |
10 GEL | 246,99 RSR |
20 GEL | 493,99 RSR |
50 GEL | 1.234,96 RSR |
100 GEL | 2.469,93 RSR |
1.000 GEL | 24.699,26 RSR |
Xem cách chuyển đổi RSR GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RSR GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RSR sang GEL
Tỷ giá RSR GEL hôm nay là ლ0,040487.
Tỷ giá giao dịch RSR /GEL đã biến động -11,00% trong 24h qua.
Reserve Rights có tổng cung lưu hành hiện là 53.834.088.904 RSR và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Reserve Rights, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Reserve Rights và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Reserve Rights có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Reserve Rights thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Reserve Rights , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RSR theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Reserve Rights theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Reserve Rights sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RSR sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi RSR sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RSR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 123,50 RSR, trong khi 5 RSR có giá trị 0,20244 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RSR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSR và các loại tiền pháp định phổ biến.
RSR USDRSR AEDRSR ALLRSR AMDRSR ANGRSR ARSRSR AUDRSR AZNRSR BAMRSR BBDRSR BDTRSR BGNRSR BHDRSR BMDRSR BNDRSR BOBRSR BRLRSR BWPRSR BYNRSR CADRSR CHFRSR CLPRSR CNYRSR COPRSR CRCRSR CZKRSR DJFRSR DKKRSR DOPRSR DZDRSR EGPRSR ETBRSR EURRSR GBPRSR GELRSR GHSRSR GTQRSR HKDRSR HNLRSR HRKRSR HUFRSR IDRRSR ILSRSR INRRSR IQDRSR ISKRSR JMDRSR JODRSR JPYRSR KESRSR KGSRSR KHRRSR KRWRSR KWDRSR KYDRSR KZTRSR LAKRSR LBPRSR LKRRSR LRDRSR MADRSR MDLRSR MKDRSR MMKRSR MNTRSR MOPRSR MURRSR MXNRSR MYRRSR MZNRSR NADRSR NIORSR NOKRSR NPRRSR NZDRSR OMRRSR PABRSR PENRSR PGKRSR PHPRSR PKRRSR PLNRSR PYGRSR QARRSR RSDRSR RWFRSR SARRSR SDGRSR SEKRSR SGDRSR SOSRSR THBRSR TJSRSR TNDRSR TRYRSR TTDRSR TWDRSR TZSRSR UAHRSR UGXRSR UYURSR UZSRSR VESRSR VNDRSR XAFRSR XOFRSR ZARRSR ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay