TRY/CXT: Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang Covalent (CXT)
Turkish Lira sang Covalent
Hôm nay 1 TRY có giá trị bằng bao nhiêu Covalent?
1 Turkish Lira hiện đang có giá trị 0,67049 CXT
-0,03662 CXT
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 16:27:22 24 thg 3, 2025
Thị trường TRY/CXT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TRY CXT
Tỷ giá TRY so với CXT hôm nay là 0,67049 CXT, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Covalent đã giảm 12,00% trong tuần qua. Covalent (CXT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 47,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Turkish Lira (TRY) sang Covalent (CXT)
Giá thấp nhất 24h
0,60093 CXTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,71925 CXTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Tỷ giá chuyển đổi TRY sang CXT hôm nay hiện là 0,67049 CXT. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Turkish Lira sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Giá Turkish Lira sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TRY/CXT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 0,67049 TRY . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 3,3525 TRY. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₺ TRY, nó sẽ tương đương với khoảng 1,4914 TRY, trong khi 50 ₺ TRY sẽ tương đương với xấp xỉ 74,5719 TRY. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TRY và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Turkish Lira là 0,71925 TRY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,60093 TRY.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Turkish Lira là 0,71925 TRY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,60093 TRY.
Chuyển đổi Covalent Turkish Lira
![]() | ![]() |
---|---|
1 TRY | 0,67049 CXT |
5 TRY | 3,3525 CXT |
10 TRY | 6,7049 CXT |
20 TRY | 13,4099 CXT |
50 TRY | 33,5247 CXT |
100 TRY | 67,0494 CXT |
1.000 TRY | 670,49 CXT |
Chuyển đổi Turkish Lira Covalent
![]() | ![]() |
---|---|
1 CXT | 1,4914 TRY |
5 CXT | 7,4572 TRY |
10 CXT | 14,9144 TRY |
20 CXT | 29,8287 TRY |
50 CXT | 74,5719 TRY |
100 CXT | 149,14 TRY |
1.000 CXT | 1.491,44 TRY |
Xem cách chuyển đổi TRY CXT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi TRY CXT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TRY sang CXT
Tỷ giá giao dịch TRY/CXT hôm nay là 0,67049 CXT. OKX cập nhật giá TRY sang CXT theo thời gian thực.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Ngoài nắm giữ CXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Covalent. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CXT là ₺10,4124. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CXT là ₺1,4914.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₺ theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Turkish Lira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Turkish Lira theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Turkish Lira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo TRY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Turkish Lira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang TRY của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang TRY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TRY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₺5 có giá trị 7,4572 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 3,3525 theo TRY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi TRY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TRY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay