Chuyển đổi UNI MYR
Uniswap sang Malaysian Ringgit
RM58,4814
-RM8,1324
(-12,21%)Cập nhật gần nhất: 07:20:20 20 thg 12, 2024
Thị trường UNI/MYR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UNI MYR
Tính đến hôm nay, 1 UNI bằng 58,4814 MYR, giảm 12,21% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Uniswap (UNI) đã giảm 26,73%. UNI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 38,19% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá UNI MYR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
RM57,2919Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
RM69,4117Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường UNI hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Uniswap (UNI)
Tỷ giá chuyển đổi UNI MYR hôm nay hiện là RM58,4814. Tỷ giá này đã giảm 12,21% trong 24 giờ qua và giảm 26,73% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Uniswap là RM202,62. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 600.483.074 UNI, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 UNI và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức RM35.117.084.656.
Giá Uniswap so với MYR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Malaysian Ringgit.
Giá cao nhất lịch sử của Uniswap là RM202,62. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 600.483.074 UNI, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 UNI và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức RM35.117.084.656.
Giá Uniswap so với MYR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Malaysian Ringgit.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi UNI/MYR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch UNI phổ biến sang giá MYR tương đương.
Chuyển đổi UNI MYR
UNI | MYR |
---|---|
1 UNI | 58,4814 MYR |
5 UNI | 292,41 MYR |
10 UNI | 584,81 MYR |
20 UNI | 1.169,63 MYR |
50 UNI | 2.924,07 MYR |
100 UNI | 5.848,14 MYR |
1.000 UNI | 58.481,39 MYR |
Chuyển đổi MYR UNI
MYR | UNI |
---|---|
1 MYR | 0,017099 UNI |
5 MYR | 0,085497 UNI |
10 MYR | 0,17099 UNI |
20 MYR | 0,34199 UNI |
50 MYR | 0,85497 UNI |
100 MYR | 1,7099 UNI |
1.000 MYR | 17,0995 UNI |
Chuyển đổi UNI MYR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi UNI MYR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UNI sang MYR
Tỷ giá giao dịch của 1 UNI sang MYR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá UNI MYR hôm nay là RM58,4814.
Tỷ giá giao dịch UNI MYR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch UNI /MYR đã biến động -12,21% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Uniswap?
Uniswap có tổng cung lưu hành hiện là 600.483.074 UNI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 UNI.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi UNI sang MYR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Uniswap (UNI) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Uniswap, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Uniswap và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi UNI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UNI và các loại tiền pháp định phổ biến.
UNI USDUNI AEDUNI ALLUNI AMDUNI ANGUNI ARSUNI AUDUNI AZNUNI BAMUNI BBDUNI BDTUNI BGNUNI BHDUNI BMDUNI BNDUNI BOBUNI BRLUNI BWPUNI BYNUNI CADUNI CHFUNI CLPUNI CNYUNI COPUNI CRCUNI CZKUNI DJFUNI DKKUNI DOPUNI DZDUNI EGPUNI ETBUNI EURUNI GBPUNI GELUNI GHSUNI GTQUNI HKDUNI HNLUNI HRKUNI HUFUNI IDRUNI ILSUNI INRUNI IQDUNI ISKUNI JMDUNI JODUNI JPYUNI KESUNI KGSUNI KHRUNI KRWUNI KWDUNI KYDUNI KZTUNI LAKUNI LBPUNI LKRUNI LRDUNI MADUNI MDLUNI MKDUNI MMKUNI MNTUNI MOPUNI MURUNI MXNUNI MYRUNI MZNUNI NADUNI NIOUNI NOKUNI NPRUNI NZDUNI OMRUNI PABUNI PENUNI PGKUNI PHPUNI PKRUNI PLNUNI PYGUNI QARUNI RSDUNI RWFUNI SARUNI SDGUNI SEKUNI SGDUNI SOSUNI THBUNI TJSUNI TNDUNI TRYUNI TTDUNI TWDUNI TZSUNI UAHUNI UGXUNI UYUUNI UZSUNI VESUNI VNDUNI XAFUNI XOFUNI ZARUNI ZMW
Giao dịch chuyển đổi MYR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MYR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay