UNI/EGP: Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Egyptian Pound (EGP)

Uniswap sang Egyptian Pound

1 Uniswap có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 UNI hiện đang có giá trị ج.م704,56
-ج.م47,2257
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:45:57 18 thg 1, 2025

Thị trường UNI/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UNI EGP

Tính đến hôm nay, 1 UNI bằng 704,56 EGP, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Uniswap (UNI) đã tăng 2,00%. UNI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 4,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Uniswap (UNI) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م699,62
Giá theo thời gian thực: ج.م704,56
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م768,72
*Dữ liệu thông tin thị trường UNI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2.266,58
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م50,4010
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م423.073.618.279
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
600.483.074 UNI
Đọc thêm: Giá Uniswap (UNI)
Giá hiện tại của Uniswap (UNI) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م704,56, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Uniswapج.م2.266,58. Có 600.483.074 UNI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 UNI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م423.073.618.279.

Giá Uniswap theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Uniswap (UNI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UNI ≈ 704,56 EGP
Tìm hiểu thêm về UNI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UNI/EGP

Based on the current rate, 1 UNI is valued at approximately 704,56 EGP. This means that acquiring 5 Uniswap would amount to around 3.522,78 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,0014193 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,070967 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and UNI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Uniswap exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 UNI for Egyptian Pound being 768,72 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 699,62 EGP.

Chuyển đổi Uniswap Egyptian Pound

UNIUNIEGPEGP
1 UNI704,56 EGP
5 UNI3.522,78 EGP
10 UNI7.045,55 EGP
20 UNI14.091,11 EGP
50 UNI35.227,77 EGP
100 UNI70.455,54 EGP
1.000 UNI704.555,4 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Uniswap

EGPEGPUNIUNI
1 EGP0,0014193 UNI
5 EGP0,0070967 UNI
10 EGP0,014193 UNI
20 EGP0,028387 UNI
50 EGP0,070967 UNI
100 EGP0,14193 UNI
1.000 EGP1,4193 UNI

Xem cách chuyển đổi UNI EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Uniswap sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UNI sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UNI sang EGP trên OKX
Chuyển đổi UNI EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UNI sang EGP

Tỷ giá UNI EGP hôm nay là ج.م704,56.
Tỷ giá giao dịch UNI /EGP đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Uniswap có tổng cung lưu hành hiện là 600.483.074 UNI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 UNI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Uniswap, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Uniswap và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Uniswap có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Uniswap thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Uniswap , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UNI theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Uniswap theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Uniswap sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UNI sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi UNI sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UNI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,0070967 UNI, trong khi 5 UNI có giá trị 3.522,78 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay