Chuyển đổi VENOM KHR
Venom sang Cambodian Riel
៛258,80
-៛10,7432
(-3,99%)Cập nhật gần nhất: 05:22:40 20 thg 12, 2024
Thị trường VENOM/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VENOM KHR
Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 258,80 KHR, giảm 3,99% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 8,42%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,97% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá VENOM KHR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
៛258,24Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛271,36Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi VENOM KHR hôm nay hiện là ៛258,80. Tỷ giá này đã giảm 3,99% trong 24 giờ qua và giảm 8,42% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Venom là ៛3.218,93. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.906.003.410 VENOM, tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ៛493.277.026.239.
Giá Venom so với KHR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Cambodian Riel.
Giá cao nhất lịch sử của Venom là ៛3.218,93. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.906.003.410 VENOM, tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ៛493.277.026.239.
Giá Venom so với KHR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Cambodian Riel.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VENOM/KHR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch VENOM phổ biến sang giá KHR tương đương.
Chuyển đổi VENOM KHR
VENOM | KHR |
---|---|
1 VENOM | 258,80 KHR |
5 VENOM | 1.294,01 KHR |
10 VENOM | 2.588,02 KHR |
20 VENOM | 5.176,04 KHR |
50 VENOM | 12.940,09 KHR |
100 VENOM | 25.880,18 KHR |
1.000 VENOM | 258.801,8 KHR |
Chuyển đổi KHR VENOM
KHR | VENOM |
---|---|
1 KHR | 0,0038640 VENOM |
5 KHR | 0,019320 VENOM |
10 KHR | 0,038640 VENOM |
20 KHR | 0,077279 VENOM |
50 KHR | 0,19320 VENOM |
100 KHR | 0,38640 VENOM |
1.000 KHR | 3,8640 VENOM |
Chuyển đổi VENOM KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VENOM KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang KHR
Tỷ giá giao dịch của 1 VENOM sang KHR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá VENOM KHR hôm nay là ៛258,80.
Tỷ giá giao dịch VENOM KHR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch VENOM /KHR đã biến động -3,99% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Venom?
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.906.003.410 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi VENOM sang KHR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Venom (VENOM) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM THBVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay