VENOM/BYN: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Belarusian Ruble (BYN)
Venom sang Belarusian Ruble
1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Belarusian Ruble?
1 VENOM hiện đang có giá trị Br0,13513
-Br0,00210
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 00:08:04 19 thg 1, 2025
Thị trường VENOM/BYN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VENOM BYN
Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 0,13513 BYN, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 7,00%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 37,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venom (VENOM) sang Belarusian Ruble (BYN)
Giá thấp nhất 24h
Br0,13382Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Br0,14148Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Belarusian Ruble (BYN) là Br0,13513, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là Br2,6188. Có 1.921.829.876 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Br259.700.279.
Giá Venom theo BYN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Belarusian Ruble sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Belarusian Ruble (BYN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là Br2,6188. Có 1.921.829.876 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Br259.700.279.
Giá Venom theo BYN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Belarusian Ruble sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Belarusian Ruble (BYN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VENOM/BYN
Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 0,13513 BYN. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 0,67566 BYN. Alternatively, if you have Br1 BYN, it would be equivalent to about 7,4002 BYN, while Br50 BYN would translate to approximately 370,01 BYN. These figures provide an indication of the exchange rate between BYN and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Belarusian Ruble being 0,14148 BYN and the lowest value in the last 24 hours being 0,13382 BYN.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Belarusian Ruble being 0,14148 BYN and the lowest value in the last 24 hours being 0,13382 BYN.
Chuyển đổi Venom Belarusian Ruble
VENOM | BYN |
---|---|
1 VENOM | 0,13513 BYN |
5 VENOM | 0,67566 BYN |
10 VENOM | 1,3513 BYN |
20 VENOM | 2,7026 BYN |
50 VENOM | 6,7566 BYN |
100 VENOM | 13,5132 BYN |
1.000 VENOM | 135,13 BYN |
Chuyển đổi Belarusian Ruble Venom
BYN | VENOM |
---|---|
1 BYN | 7,4002 VENOM |
5 BYN | 37,0009 VENOM |
10 BYN | 74,0018 VENOM |
20 BYN | 148,00 VENOM |
50 BYN | 370,01 VENOM |
100 BYN | 740,02 VENOM |
1.000 BYN | 7.400,18 VENOM |
Xem cách chuyển đổi VENOM BYN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VENOM BYN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang BYN
Tỷ giá VENOM BYN hôm nay là Br0,13513.
Tỷ giá giao dịch VENOM /BYN đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.921.829.876 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Br theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Belarusian Ruble, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Belarusian Ruble theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Belarusian Ruble thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo BYN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Belarusian Ruble và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang BYN của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang BYN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BYN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Br5 có giá trị 37,0009 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 0,67566 theo BYN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM THBVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi BYN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BYN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay