ZK/KGS: Chuyển đổi ZKsync (ZK) sang Kyrgystani Som (KGS)
ZKsync sang Kyrgystani Som
1 ZKsync có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 ZK hiện đang có giá trị Лв6,9351
+Лв0,24827
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 02:53:34 24 thg 3, 2025
Thị trường ZK/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZK KGS
Tính đến hôm nay, 1 ZK bằng 6,9351 KGS, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZKsync (ZK) đã tăng 15,00%. ZK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZKsync (ZK) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв6,5417Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв7,3483Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Giá hiện tại của ZKsync (ZK) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв6,9351, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ZKsync là Лв23,4435. Có 3.675.000.000 ZK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв25.486.566.587.
Giá ZKsync theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZKsync (ZK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ZKsync là Лв23,4435. Có 3.675.000.000 ZK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв25.486.566.587.
Giá ZKsync theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZKsync (ZK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZK/KGS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZK được có giá trị xấp xỉ 6,9351 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ZKsync sẽ tương đương với khoảng 34,6756 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,14419 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 7,2097 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và ZK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZKsync đã tăng thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZK đối với Kyrgystani Som là 7,3483 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 6,5417 KGS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZKsync đã tăng thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZK đối với Kyrgystani Som là 7,3483 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 6,5417 KGS.
Chuyển đổi ZKsync Kyrgystani Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZK | 6,9351 KGS |
5 ZK | 34,6756 KGS |
10 ZK | 69,3512 KGS |
20 ZK | 138,70 KGS |
50 ZK | 346,76 KGS |
100 ZK | 693,51 KGS |
1.000 ZK | 6.935,12 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som ZKsync
![]() | ![]() |
---|---|
1 KGS | 0,14419 ZK |
5 KGS | 0,72097 ZK |
10 KGS | 1,4419 ZK |
20 KGS | 2,8839 ZK |
50 KGS | 7,2097 ZK |
100 KGS | 14,4194 ZK |
1.000 KGS | 144,19 ZK |
Xem cách chuyển đổi ZK KGS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZK KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZK sang KGS
Tỷ giá ZK KGS hôm nay là Лв6,9351.
Tỷ giá giao dịch ZK /KGS đã biến động 4,00% trong 24h qua.
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo ZKsync có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZKsync thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo ZKsync , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZK theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZKsync theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZKsync sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZK sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZK sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,72097 ZK, trong khi 5 ZK có giá trị 34,6756 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZK USDZK AEDZK ALLZK AMDZK ANGZK ARSZK AUDZK AZNZK BAMZK BBDZK BDTZK BGNZK BHDZK BMDZK BNDZK BOBZK BRLZK BWPZK BYNZK CADZK CHFZK CLPZK CNYZK COPZK CRCZK CZKZK DJFZK DKKZK DOPZK DZDZK EGPZK ETBZK EURZK GBPZK GELZK GHSZK GTQZK HKDZK HNLZK HRKZK HUFZK IDRZK ILSZK INRZK IQDZK ISKZK JMDZK JODZK JPYZK KESZK KGSZK KHRZK KRWZK KWDZK KYDZK KZTZK LAKZK LBPZK LKRZK LRDZK MADZK MDLZK MKDZK MMKZK MNTZK MOPZK MURZK MXNZK MYRZK MZNZK NADZK NIOZK NOKZK NPRZK NZDZK OMRZK PABZK PENZK PGKZK PHPZK PKRZK PLNZK PYGZK QARZK RSDZK RUBZK RWFZK SARZK SDGZK SEKZK SGDZK SOSZK THBZK TJSZK TNDZK TRYZK TTDZK TWDZK TZSZK UAHZK UGXZK UYUZK UZSZK VESZK VNDZK XAFZK XOFZK ZARZK ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay