Chuyển đổi ZK TND
ZKsync sang Tunisian Dinar
DT0,55762
+DT0,011425
(+2,09%)Cập nhật gần nhất: 05:26:34 23 thg 12, 2024
Thị trường ZK/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZK TND
Tính đến hôm nay, 1 ZK bằng 0,55762 TND, tăng 2,09% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZKsync (ZK) đã giảm 20,32%. ZK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,52% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZK TND hiện tại
Giá thấp nhất 24h
DT0,52684Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT0,56016Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Tỷ giá chuyển đổi ZK TND hôm nay hiện là DT0,55762. Tỷ giá này đã tăng 2,09% trong 24 giờ qua và giảm 20,32% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của ZKsync là DT0,86611. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 3.675.000.000 ZK, tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức DT2.049.262.402.
Giá ZKsync so với TND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tunisian Dinar.
Giá cao nhất lịch sử của ZKsync là DT0,86611. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 3.675.000.000 ZK, tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức DT2.049.262.402.
Giá ZKsync so với TND được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Tunisian Dinar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZK/TND
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ZK phổ biến sang giá TND tương đương.
Chuyển đổi ZK TND
ZK | TND |
---|---|
1 ZK | 0,55762 TND |
5 ZK | 2,7881 TND |
10 ZK | 5,5762 TND |
20 ZK | 11,1524 TND |
50 ZK | 27,8811 TND |
100 ZK | 55,7622 TND |
1.000 ZK | 557,62 TND |
Chuyển đổi TND ZK
TND | ZK |
---|---|
1 TND | 1,7933 ZK |
5 TND | 8,9666 ZK |
10 TND | 17,9333 ZK |
20 TND | 35,8666 ZK |
50 TND | 89,6664 ZK |
100 TND | 179,33 ZK |
1.000 TND | 1.793,33 ZK |
Chuyển đổi ZK TND chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZK TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZK sang TND
Tỷ giá giao dịch của 1 ZK sang TND hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ZK TND hôm nay là DT0,55762.
Tỷ giá giao dịch ZK TND đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ZK /TND đã biến động 2,09% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu ZKsync?
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ZK sang TND trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về ZKsync (ZK) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZK USDZK AEDZK ALLZK AMDZK ANGZK ARSZK AUDZK AZNZK BAMZK BBDZK BDTZK BGNZK BHDZK BMDZK BNDZK BOBZK BRLZK BWPZK BYNZK CADZK CHFZK CLPZK CNYZK COPZK CRCZK CZKZK DJFZK DKKZK DOPZK DZDZK EGPZK ETBZK EURZK GBPZK GELZK GHSZK GTQZK HKDZK HNLZK HRKZK HUFZK IDRZK ILSZK INRZK IQDZK ISKZK JMDZK JODZK JPYZK KESZK KGSZK KHRZK KRWZK KWDZK KYDZK KZTZK LAKZK LBPZK LKRZK LRDZK MADZK MDLZK MKDZK MMKZK MNTZK MOPZK MURZK MXNZK MYRZK MZNZK NADZK NIOZK NOKZK NPRZK NZDZK OMRZK PABZK PENZK PGKZK PHPZK PKRZK PLNZK PYGZK QARZK RSDZK RWFZK SARZK SDGZK SEKZK SGDZK SOSZK THBZK TJSZK TNDZK TRYZK TTDZK TWDZK TZSZK UAHZK UGXZK UYUZK UZSZK VESZK VNDZK XAFZK XOFZK ZARZK ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay