Chuyển đổi ALCX BDT
Alchemix sang Bangladeshi Taka
Tk2.341,44
-Tk32,3040
(-1,36%)Cập nhật gần nhất: 02:39:45 24 thg 12, 2024
Thị trường ALCX/BDT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ALCX BDT
Tính đến hôm nay, 1 ALCX bằng 2.341,44 BDT, giảm 1,36% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Alchemix (ALCX) đã giảm 26,29%. ALCX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,31% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ALCX BDT hiện tại
Giá thấp nhất 24h
Tk2.254,10Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Tk2.407,25Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALCX hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alchemix (ALCX)
Tỷ giá chuyển đổi ALCX BDT hôm nay hiện là Tk2.341,44. Tỷ giá này đã giảm 1,36% trong 24 giờ qua và giảm 26,29% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Alchemix là Tk62.813,32. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.387.989 ALCX, tổng cung tối đa là 2.983.669 ALCX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Tk5.591.335.917.
Giá Alchemix so với BDT được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Bangladeshi Taka.
Giá cao nhất lịch sử của Alchemix là Tk62.813,32. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.387.989 ALCX, tổng cung tối đa là 2.983.669 ALCX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Tk5.591.335.917.
Giá Alchemix so với BDT được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Bangladeshi Taka.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ALCX/BDT
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ALCX phổ biến sang giá BDT tương đương.
Chuyển đổi ALCX BDT
ALCX | BDT |
---|---|
1 ALCX | 2.341,44 BDT |
5 ALCX | 11.707,21 BDT |
10 ALCX | 23.414,41 BDT |
20 ALCX | 46.828,82 BDT |
50 ALCX | 117.072,1 BDT |
100 ALCX | 234.144,1 BDT |
1.000 ALCX | 2.341.441 BDT |
Chuyển đổi BDT ALCX
BDT | ALCX |
---|---|
1 BDT | 0,00042709 ALCX |
5 BDT | 0,0021354 ALCX |
10 BDT | 0,0042709 ALCX |
20 BDT | 0,0085417 ALCX |
50 BDT | 0,021354 ALCX |
100 BDT | 0,042709 ALCX |
1.000 BDT | 0,42709 ALCX |
Chuyển đổi ALCX BDT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ALCX BDT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ALCX sang BDT
Tỷ giá giao dịch của 1 ALCX sang BDT hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ALCX BDT hôm nay là Tk2.341,44.
Tỷ giá giao dịch ALCX BDT đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ALCX /BDT đã biến động -1,36% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Alchemix?
Alchemix có tổng cung lưu hành hiện là 2.387.989 ALCX và tổng cung tối đa là 2.983.669 ALCX.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ALCX sang BDT trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Alchemix (ALCX) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Alchemix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alchemix và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALCX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALCX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALCX USDALCX AEDALCX ALLALCX AMDALCX ANGALCX ARSALCX AUDALCX AZNALCX BAMALCX BBDALCX BDTALCX BGNALCX BHDALCX BMDALCX BNDALCX BOBALCX BRLALCX BWPALCX BYNALCX CADALCX CHFALCX CLPALCX CNYALCX COPALCX CRCALCX CZKALCX DJFALCX DKKALCX DOPALCX DZDALCX EGPALCX ETBALCX EURALCX GBPALCX GELALCX GHSALCX GTQALCX HKDALCX HNLALCX HRKALCX HUFALCX IDRALCX ILSALCX INRALCX IQDALCX ISKALCX JMDALCX JODALCX JPYALCX KESALCX KGSALCX KHRALCX KRWALCX KWDALCX KYDALCX KZTALCX LAKALCX LBPALCX LKRALCX LRDALCX MADALCX MDLALCX MKDALCX MMKALCX MNTALCX MOPALCX MURALCX MXNALCX MYRALCX MZNALCX NADALCX NIOALCX NOKALCX NPRALCX NZDALCX OMRALCX PABALCX PENALCX PGKALCX PHPALCX PKRALCX PLNALCX PYGALCX QARALCX RSDALCX RWFALCX SARALCX SDGALCX SEKALCX SGDALCX SOSALCX THBALCX TJSALCX TNDALCX TRYALCX TTDALCX TWDALCX TZSALCX UAHALCX UGXALCX UYUALCX UZSALCX VESALCX VNDALCX XAFALCX XOFALCX ZARALCX ZMW
Giao dịch chuyển đổi BDT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BDT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay