Chuyển đổi ALCX HRK
Alchemix sang Croatian Kuna
kn147,27
+kn8,6712
(+6,26%)Cập nhật gần nhất: 19:47:07 29 thg 12, 2024
Thị trường ALCX/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ALCX HRK
Tính đến hôm nay, 1 ALCX bằng 147,27 HRK, tăng 6,26% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Alchemix (ALCX) đã tăng 1,14%. ALCX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 7,32% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ALCX HRK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
kn138,59Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn150,01Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALCX hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alchemix (ALCX)
Tỷ giá chuyển đổi ALCX HRK hôm nay hiện là kn147,27. Tỷ giá này đã tăng 6,26% trong 24 giờ qua và tăng 1,14% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Alchemix là kn3.793,64. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.388.230 ALCX, tổng cung tối đa là 2.983.911 ALCX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức kn351.703.828.
Giá Alchemix so với HRK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Croatian Kuna.
Giá cao nhất lịch sử của Alchemix là kn3.793,64. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 2.388.230 ALCX, tổng cung tối đa là 2.983.911 ALCX và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức kn351.703.828.
Giá Alchemix so với HRK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Croatian Kuna.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ALCX/HRK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ALCX phổ biến sang giá HRK tương đương.
Chuyển đổi ALCX HRK
ALCX | HRK |
---|---|
1 ALCX | 147,27 HRK |
5 ALCX | 736,33 HRK |
10 ALCX | 1.472,65 HRK |
20 ALCX | 2.945,31 HRK |
50 ALCX | 7.363,27 HRK |
100 ALCX | 14.726,55 HRK |
1.000 ALCX | 147.265,5 HRK |
Chuyển đổi HRK ALCX
HRK | ALCX |
---|---|
1 HRK | 0,0067905 ALCX |
5 HRK | 0,033952 ALCX |
10 HRK | 0,067905 ALCX |
20 HRK | 0,13581 ALCX |
50 HRK | 0,33952 ALCX |
100 HRK | 0,67905 ALCX |
1.000 HRK | 6,7905 ALCX |
Chuyển đổi ALCX HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ALCX HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ALCX sang HRK
Tỷ giá giao dịch của 1 ALCX sang HRK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ALCX HRK hôm nay là kn147,27.
Tỷ giá giao dịch ALCX HRK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ALCX /HRK đã biến động 6,26% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Alchemix?
Alchemix có tổng cung lưu hành hiện là 2.388.230 ALCX và tổng cung tối đa là 2.983.911 ALCX.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ALCX sang HRK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Alchemix (ALCX) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Alchemix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alchemix và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALCX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALCX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALCX USDALCX AEDALCX ALLALCX AMDALCX ANGALCX ARSALCX AUDALCX AZNALCX BAMALCX BBDALCX BDTALCX BGNALCX BHDALCX BMDALCX BNDALCX BOBALCX BRLALCX BWPALCX BYNALCX CADALCX CHFALCX CLPALCX CNYALCX COPALCX CRCALCX CZKALCX DJFALCX DKKALCX DOPALCX DZDALCX EGPALCX ETBALCX EURALCX GBPALCX GELALCX GHSALCX GTQALCX HKDALCX HNLALCX HRKALCX HUFALCX IDRALCX ILSALCX INRALCX IQDALCX ISKALCX JMDALCX JODALCX JPYALCX KESALCX KGSALCX KHRALCX KRWALCX KWDALCX KYDALCX KZTALCX LAKALCX LBPALCX LKRALCX LRDALCX MADALCX MDLALCX MKDALCX MMKALCX MNTALCX MOPALCX MURALCX MXNALCX MYRALCX MZNALCX NADALCX NIOALCX NOKALCX NPRALCX NZDALCX OMRALCX PABALCX PENALCX PGKALCX PHPALCX PKRALCX PLNALCX PYGALCX QARALCX RSDALCX RWFALCX SARALCX SDGALCX SEKALCX SGDALCX SOSALCX THBALCX TJSALCX TNDALCX TRYALCX TTDALCX TWDALCX TZSALCX UAHALCX UGXALCX UYUALCX UZSALCX VESALCX VNDALCX XAFALCX XOFALCX ZARALCX ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay