ALCX/QAR: Chuyển đổi Alchemix (ALCX) sang Qatari Rial (QAR)
Alchemix sang Qatari Rial
1 Alchemix có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 ALCX hiện đang có giá trị ر.ق38,9544
+ر.ق0,81109
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 18:08:25 24 thg 3, 2025
Thị trường ALCX/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ALCX QAR
Tính đến hôm nay, 1 ALCX bằng 38,9544 QAR, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Alchemix (ALCX) đã tăng 1,00%. ALCX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Alchemix (ALCX) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق36,8317Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق39,1189Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALCX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alchemix (ALCX)
Giá hiện tại của Alchemix (ALCX) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق38,9544, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemix là ر.ق1.918,13. Có 2.398.957 ALCX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.008.581 ALCX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق93.450.046.
Giá Alchemix theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemix (ALCX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemix là ر.ق1.918,13. Có 2.398.957 ALCX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.008.581 ALCX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق93.450.046.
Giá Alchemix theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemix (ALCX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ALCX/QAR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ALCX được có giá trị xấp xỉ 38,9544 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Alchemix sẽ tương đương với khoảng 194,77 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,025671 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 1,2836 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và ALCX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Alchemix đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ALCX đối với Qatari Rial là 39,1189 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 36,8317 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Alchemix đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ALCX đối với Qatari Rial là 39,1189 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 36,8317 QAR.
Chuyển đổi Alchemix Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 ALCX | 38,9544 QAR |
5 ALCX | 194,77 QAR |
10 ALCX | 389,54 QAR |
20 ALCX | 779,09 QAR |
50 ALCX | 1.947,72 QAR |
100 ALCX | 3.895,44 QAR |
1.000 ALCX | 38.954,45 QAR |
Chuyển đổi Qatari Rial Alchemix
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 0,025671 ALCX |
5 QAR | 0,12836 ALCX |
10 QAR | 0,25671 ALCX |
20 QAR | 0,51342 ALCX |
50 QAR | 1,2836 ALCX |
100 QAR | 2,5671 ALCX |
1.000 QAR | 25,6710 ALCX |
Xem cách chuyển đổi ALCX QAR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ALCX QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ALCX sang QAR
Tỷ giá ALCX QAR hôm nay là ر.ق38,9544.
Tỷ giá giao dịch ALCX /QAR đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Alchemix có tổng cung lưu hành hiện là 2.398.957 ALCX và tổng cung tối đa là 3.008.581 ALCX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Alchemix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alchemix và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Alchemix có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Alchemix thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Alchemix , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ALCX theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Alchemix theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Alchemix sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ALCX sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ALCX sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ALCX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 0,12836 ALCX, trong khi 5 ALCX có giá trị 194,77 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALCX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALCX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALCX USDALCX AEDALCX ALLALCX AMDALCX ANGALCX ARSALCX AUDALCX AZNALCX BAMALCX BBDALCX BDTALCX BGNALCX BHDALCX BMDALCX BNDALCX BOBALCX BRLALCX BWPALCX BYNALCX CADALCX CHFALCX CLPALCX CNYALCX COPALCX CRCALCX CZKALCX DJFALCX DKKALCX DOPALCX DZDALCX EGPALCX ETBALCX EURALCX GBPALCX GELALCX GHSALCX GTQALCX HKDALCX HNLALCX HRKALCX HUFALCX IDRALCX ILSALCX INRALCX IQDALCX ISKALCX JMDALCX JODALCX JPYALCX KESALCX KGSALCX KHRALCX KRWALCX KWDALCX KYDALCX KZTALCX LAKALCX LBPALCX LKRALCX LRDALCX MADALCX MDLALCX MKDALCX MMKALCX MNTALCX MOPALCX MURALCX MXNALCX MYRALCX MZNALCX NADALCX NIOALCX NOKALCX NPRALCX NZDALCX OMRALCX PABALCX PENALCX PGKALCX PHPALCX PKRALCX PLNALCX PYGALCX QARALCX RSDALCX RUBALCX RWFALCX SARALCX SDGALCX SEKALCX SGDALCX SOSALCX TJSALCX TNDALCX TRYALCX TTDALCX TWDALCX TZSALCX UAHALCX UGXALCX UYUALCX UZSALCX VESALCX VNDALCX XAFALCX XOFALCX ZARALCX ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay