ELF/UAH: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
aelf sang Ukrainian Hryvnia
1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 ELF hiện đang có giá trị ₴18,4299
-₴0,85916
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 18:03:49 18 thg 1, 2025
Thị trường ELF/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ELF UAH
Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 18,4299 UAH, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 8,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá aelf (ELF) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴18,3541Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴19,4449Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴18,4299, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là ₴107,39. Có 738.612.507 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴13.612.563.045.
Giá aelf theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là ₴107,39. Có 738.612.507 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴13.612.563.045.
Giá aelf theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ELF/UAH
Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 18,4299 UAH. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 92,1496 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,054260 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 2,7130 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Ukrainian Hryvnia being 19,4449 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 18,3541 UAH.
In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Ukrainian Hryvnia being 19,4449 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 18,3541 UAH.
Chuyển đổi aelf Ukrainian Hryvnia
ELF | UAH |
---|---|
1 ELF | 18,4299 UAH |
5 ELF | 92,1496 UAH |
10 ELF | 184,30 UAH |
20 ELF | 368,60 UAH |
50 ELF | 921,50 UAH |
100 ELF | 1.842,99 UAH |
1.000 ELF | 18.429,91 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia aelf
UAH | ELF |
---|---|
1 UAH | 0,054260 ELF |
5 UAH | 0,27130 ELF |
10 UAH | 0,54260 ELF |
20 UAH | 1,0852 ELF |
50 UAH | 2,7130 ELF |
100 UAH | 5,4260 ELF |
1.000 UAH | 54,2596 ELF |
Xem cách chuyển đổi ELF UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ELF UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang UAH
Tỷ giá ELF UAH hôm nay là ₴18,4299.
Tỷ giá giao dịch ELF /UAH đã biến động -4,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 738.612.507 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,27130 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 92,1496 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ELF phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ELF và các loại tiền pháp định phổ biến.
ELF USDELF AEDELF ALLELF AMDELF ANGELF ARSELF AUDELF AZNELF BAMELF BBDELF BDTELF BGNELF BHDELF BMDELF BNDELF BOBELF BRLELF BWPELF BYNELF CADELF CHFELF CLPELF CNYELF COPELF CRCELF CZKELF DJFELF DKKELF DOPELF DZDELF EGPELF ETBELF EURELF GBPELF GELELF GHSELF GTQELF HKDELF HNLELF HRKELF HUFELF IDRELF ILSELF INRELF IQDELF ISKELF JMDELF JODELF JPYELF KESELF KGSELF KHRELF KRWELF KWDELF KYDELF KZTELF LAKELF LBPELF LKRELF LRDELF MADELF MDLELF MKDELF MMKELF MNTELF MOPELF MURELF MXNELF MYRELF MZNELF NADELF NIOELF NOKELF NPRELF NZDELF OMRELF PABELF PENELF PGKELF PHPELF PKRELF PLNELF PYGELF QARELF RSDELF RWFELF SARELF SDGELF SEKELF SGDELF SOSELF THBELF TJSELF TNDELF TRYELF TTDELF TWDELF TZSELF UAHELF UGXELF UYUELF UZSELF VESELF VNDELF XAFELF XOFELF ZARELF ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay