XTZ/DKK: Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Danish Krone (DKK)
Tezos sang Danish Krone
1 Tezos có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 XTZ hiện đang có giá trị Kr9,6952
-Kr0,50278
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 17:06:50 18 thg 1, 2025
Thị trường XTZ/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XTZ DKK
Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 9,6952 DKK, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã tăng 5,00%. XTZ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tezos (XTZ) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr9,5390Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr10,3716Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Giá hiện tại của Tezos (XTZ) theo Danish Krone (DKK) là Kr9,6952, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là Kr66,4872. Có 1.025.357.263 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.045.684.661 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr9.941.016.897.
Giá Tezos theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tezos là Kr66,4872. Có 1.025.357.263 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.045.684.661 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr9.941.016.897.
Giá Tezos theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XTZ/DKK
Based on the current rate, 1 XTZ is valued at approximately 9,6952 DKK. This means that acquiring 5 Tezos would amount to around 48,4759 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,10314 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 5,1572 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and XTZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Tezos exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 XTZ for Danish Krone being 10,3716 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 9,5390 DKK.
In the last 7 days, the Tezos exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 XTZ for Danish Krone being 10,3716 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 9,5390 DKK.
Chuyển đổi Tezos Danish Krone
XTZ | DKK |
---|---|
1 XTZ | 9,6952 DKK |
5 XTZ | 48,4759 DKK |
10 XTZ | 96,9517 DKK |
20 XTZ | 193,90 DKK |
50 XTZ | 484,76 DKK |
100 XTZ | 969,52 DKK |
1.000 XTZ | 9.695,17 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Tezos
DKK | XTZ |
---|---|
1 DKK | 0,10314 XTZ |
5 DKK | 0,51572 XTZ |
10 DKK | 1,0314 XTZ |
20 DKK | 2,0629 XTZ |
50 DKK | 5,1572 XTZ |
100 DKK | 10,3144 XTZ |
1.000 DKK | 103,14 XTZ |
Xem cách chuyển đổi XTZ DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XTZ DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang DKK
Tỷ giá XTZ DKK hôm nay là Kr9,6952.
Tỷ giá giao dịch XTZ /DKK đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.025.357.263 XTZ và tổng cung tối đa là 1.045.684.661 XTZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,51572 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 48,4759 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ THBXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay