XTZ/EGP: Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Egyptian Pound (EGP)

Tezos sang Egyptian Pound

1 Tezos có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 XTZ hiện đang có giá trị ج.م67,0283
-ج.م3,7851
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:15:07 18 thg 1, 2025

Thị trường XTZ/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XTZ EGP

Tính đến hôm nay, 1 XTZ bằng 67,0283 EGP, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tezos (XTZ) đã tăng 5,00%. XTZ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 2,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Tezos (XTZ) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م66,1715
Giá theo thời gian thực: ج.م67,0283
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م71,9474
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م461,22
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1,4616
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م68.727.930.619
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.025.357.263 XTZ
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Giá hiện tại của Tezos (XTZ) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م67,0283, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Tezosج.م461,22. Có 1.025.357.263 XTZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.045.684.661 XTZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م68.727.930.619.

Giá Tezos theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tezos (XTZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XTZ ≈ 67,0283 EGP
Tìm hiểu thêm về XTZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XTZ/EGP

Based on the current rate, 1 XTZ is valued at approximately 67,0283 EGP. This means that acquiring 5 Tezos would amount to around 335,14 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,014919 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,74595 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and XTZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Tezos exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 XTZ for Egyptian Pound being 71,9474 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 66,1715 EGP.

Chuyển đổi Tezos Egyptian Pound

XTZXTZEGPEGP
1 XTZ67,0283 EGP
5 XTZ335,14 EGP
10 XTZ670,28 EGP
20 XTZ1.340,57 EGP
50 XTZ3.351,41 EGP
100 XTZ6.702,83 EGP
1.000 XTZ67.028,28 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Tezos

EGPEGPXTZXTZ
1 EGP0,014919 XTZ
5 EGP0,074595 XTZ
10 EGP0,14919 XTZ
20 EGP0,29838 XTZ
50 EGP0,74595 XTZ
100 EGP1,4919 XTZ
1.000 EGP14,9191 XTZ

Xem cách chuyển đổi XTZ EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Tezos sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XTZ sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XTZ sang EGP trên OKX
Chuyển đổi XTZ EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XTZ sang EGP

Tỷ giá XTZ EGP hôm nay là ج.م67,0283.
Tỷ giá giao dịch XTZ /EGP đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.025.357.263 XTZ và tổng cung tối đa là 1.045.684.661 XTZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,074595 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 335,14 theo EGP.