EGP/HBAR: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Hedera (HBAR)

Egyptian Pound sang Hedera

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Hedera?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,054779 HBAR HBAR
-0,00151 HBAR
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:11:04 20 thg 1, 2025

Thị trường EGP/HBAR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP HBAR

Tỷ giá EGP so với HBAR hôm nay là 0,054779 HBAR, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Hedera đã giảm 22,00% trong tuần qua. Hedera (HBAR) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Hedera (HBAR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,053667 HBAR
Giá theo thời gian thực: 0,054779 HBAR
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,060930 HBAR
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م28,8641
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,49722
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م698.554.146.105
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.266.149.211 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang HBAR hôm nay hiện là 0,054779 HBAR. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và giảm 22,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 0,054779 HBAR
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/HBAR

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 0,054779 EGP. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 0,27390 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 18,2551 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 912,76 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Egyptian Pound being 0,060930 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,053667 EGP.

Chuyển đổi Hedera Egyptian Pound

EGPEGPHBARHBAR
1 EGP0,054779 HBAR
5 EGP0,27390 HBAR
10 EGP0,54779 HBAR
20 EGP1,0956 HBAR
50 EGP2,7390 HBAR
100 EGP5,4779 HBAR
1.000 EGP54,7791 HBAR

Chuyển đổi Egyptian Pound Hedera

HBARHBAREGPEGP
1 HBAR18,2551 EGP
5 HBAR91,2757 EGP
10 HBAR182,55 EGP
20 HBAR365,10 EGP
50 HBAR912,76 EGP
100 HBAR1.825,51 EGP
1.000 HBAR18.255,15 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP HBAR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang Hedera
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang HBAR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang HBAR trên OKX
Chuyển đổi EGP HBAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang HBAR

Tỷ giá giao dịch EGP/HBAR hôm nay là 0,054779 HBAR. OKX cập nhật giá EGP sang HBAR theo thời gian thực.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.266.149.211 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Ngoài nắm giữ HBAR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Hedera. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho HBAR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của HBARج.م28,8641. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của HBARج.م18,2551.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 91,2757 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 0,27390 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay